Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リース会社

Mục lục

[ りーすがいしゃ ]

n

công ty cho thuê thiết bị

Kinh tế

[ りーすがいしゃ ]

công ty cho thuê (thiết bị) [leasing company]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リースカー

    Kỹ thuật xe ô tô đi thuê [lease car]
  • リーズナブル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 có tính hợp lý 2 n 2.1 sự hợp lý/có thể chấp nhận được adj-na có tính hợp lý n sự hợp lý/có thể...
  • リーセッチング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chỉnh lại [resetting] 1.2 sự đặt lại [resetting] 1.3 sự đặt lại ở điểm không [resetting] 1.4...
  • リーセッタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thiết bị chỉnh lại [resetter] 1.2 thiết bị đặt lại [resetter] 1.3 thiết bị lắp lại [resetter] Kỹ...
  • リーゼントモデル

    Kỹ thuật kiểu mới ra/kiểu gần đây [recent model]
  • リボリューション

    Kỹ thuật số vòng quay [revolution]
  • リボンせつごう

    Kỹ thuật [ リボン接合 ] sự kết nối bằng dải [ribbon bonding]
  • リボンワイヤ

    Kỹ thuật dây ruy băng [ribbon wire]
  • リボンボンディング

    Kỹ thuật sự kết nối bằng dải [ribbon bonding, thermocompression bonding for ribbon]
  • リボンカートリッジ

    Tin học ruy băng mực [ribbon cartridge]
  • リボンケーブル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cáp dải [ribbon cable] 2 Tin học 2.1 cáp ruy băng [ribbon cable] Kỹ thuật cáp dải [ribbon cable] Tin học...
  • リボン接合

    Kỹ thuật [ リボンせつごう ] sự kết nối bằng dải [ribbon bonding]
  • リボーリング

    Kỹ thuật sự khoét lại/xoáy lại (xy lanh) [reboring]
  • リヌックス

    Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm...
  • リボア

    Kỹ thuật khoét lại/xoáy lại (xy lanh) [rebore]
  • リヌクス

    Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm...
  • リボソーム

    n ribôsôm Ghi chú: một chất trong tế bào
  • リッチ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 giàu có 2 n 2.1 sự giàu có adj-na giàu có n sự giàu có
  • リッチミキスチュア

    Kỹ thuật hỗn hợp hòa khí nhiều xăng [rich mixture]
  • リッチリアクタ

    Kỹ thuật bình phản ứng giàu/lò phản ứng giàu/bộ điện kháng giàu [rich-reactor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top