Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ルアー

n

chim mồi/cá mồi/mồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ルカーシェビッチひょうきほう

    Tin học [ ルカーシェビッチ表記法 ] ký pháp tiền tố/ký pháp Balan/ký pháp không cần dấu đóng ngoặc/ký pháp Lukasiewicz...
  • ルカーシェビッチ表記法

    Tin học [ ルカーシェビッチひょうきほう ] ký pháp tiền tố/ký pháp Balan/ký pháp không cần dấu đóng ngoặc/ký pháp Lukasiewicz...
  • ルクス

    n lúc Ghi chú: đơn vị đo độ sáng
  • ルクセンブルク

    n nước Lucxămbua
  • レバノン

    n nước Libăng
  • レバー

    Mục lục 1 n 1.1 cái cần gạt/cái đòn bẩy/cái cần 2 n 2.1 gan (nội tạng) 3 Kỹ thuật 3.1 cần/đòn [lever] n cái cần gạt/cái...
  • レバースリンク

    Tin học liên kết ngược [reverse link]
  • レバースイッチ

    Kỹ thuật bộ chuyển ghi kiểu đòn bầy [lever switch] cái ngắt mạch kiểu đòn bẩy [lever switch]
  • レバータイプショックアブソーバ

    Kỹ thuật giảm xóc kiểu đòn bẩy [lever-type shock-absorber]
  • レバソン

    n li băng
  • レポート

    Mục lục 1 n 1.1 bài báo cáo/bài luận tổng kết/bài phóng sự 2 Tin học 2.1 báo cáo [report/paper] n bài báo cáo/bài luận tổng...
  • レムナントマグネチズム

    Kỹ thuật hiện tượng từ dư/từ tính dư [remnant magnetism]
  • レモナード

    n nước chanh
  • レモン

    Mục lục 1 n 1.1 chanh 2 n 2.1 quả chanh n chanh n quả chanh
  • レリーブ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đắp nổi [relieve] 1.2 giảm nhẹ/giảm tải [relieve] 1.3 hạ áp [relieve] 1.4 hớt lưng (dụng cụ cắt)...
  • レルバス

    n xe buýt điện/xe buýt chạy trên đường ray
  • レンチ

    Kỹ thuật chìa vặn đai ốc/cờ lê [wrench] Explanation : Dụng cụ để kẹp chặt và quay ê cu trên đỉnh ốc, bu lông. cờ lê...
  • レントデン写真をとる

    [ れんとでんしゃしんをとる ] n chiếu điện
  • レントカー

    Kỹ thuật xe đi thuê/xe cho thuê [rent-car]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top