Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レギュラー

Mục lục

n

sự thông thường/sự bình thường/sự phổ biến

adj-na

thông thường/bình thường/phổ biến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レギュラガソリン

    Kỹ thuật xăng thường [regular gasoline]
  • レギュラサイズ

    Kỹ thuật cỡ thông thường [regular size]
  • レギュレーション

    Kỹ thuật sự điều chỉnh/sự điều hòa [regulation] sự điều tiết [regulation]
  • レギュレータ

    Kỹ thuật bộ điều khiển/bộ điều tiết [regulator] bộ điều tiết [regulator]
  • レクチャー

    n bài giảng/bài lên lớp
  • レクチファイヤ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ chỉnh lưu/bộ nắn điện [rectifier] 1.2 máy sửa ảnh [rectifier] 1.3 máy tinh cất/bộ tinh cất [rectifier]...
  • レクリェーション

    n sự giải trí/sự nghỉ giải lao/giờ chơi ra giữa giờ
  • レクリェション

    n sự giải trí
  • レクイエム

    n lễ cầu siêu/cầu hồn
  • レクタンギュラ

    Kỹ thuật có hình chữ nhật [rectangular] vuông góc [rectangular]
  • レクタングル

    Kỹ thuật hình chữ nhật [rectangle]
  • レグ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cạnh mối hàn [leg] 1.2 chân (compa) [leg] 1.3 chân/cẳng [leg] 1.4 chặng (hành trình) [leg] 1.5 cột/trụ...
  • レグルーム

    Kỹ thuật chỗ duỗi chân/chỗ để chân cho thoải mái [leg-room]
  • レグシート

    Kỹ thuật tấm lõi (dẫn từ) [leg-sheet]
  • レゲエ

    n nhạc re-ga Ghi chú: một loại nhạc nhảy với nhịp điệu mạnh của người dân vùng Tây Ấn
  • レコーディング

    Mục lục 1 n 1.1 sự ghi âm/sự thu thanh 2 Tin học 2.1 ghi (dữ liệu) [recording] n sự ghi âm/sự thu thanh Tin học ghi (dữ liệu)...
  • レコーディングねん

    Tin học [ レコーディング年 ] năm ghi [year of recording]
  • レコーディングさいもく

    Tin học [ レコーディング細目 ] mục được ghi [recording item]
  • レコーディング年

    Tin học [ レコーディングねん ] năm ghi [year of recording]
  • レコーディング細目

    Tin học [ レコーディングさいもく ] mục được ghi [recording item]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top