- Từ điển Nhật - Việt
レコーダー
Mục lục |
n
máy ghi âm/máy thu thanh
Kỹ thuật
khí cụ ghi [recorder]
máy ghi âm [recorder]
máy ghi/dụng cụ ghi [recorder]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
レザー
Mục lục 1 n 1.1 da/da thuộc 2 n 2.1 dao cạo 3 Kỹ thuật 3.1 da thuộc [leather] 3.2 đồ da/bọc da [leather] n da/da thuộc n dao cạo... -
レザーバ
Kỹ thuật thùng chứa/bình chứa/bể chứa [reservoir] -
レザーパッキング
Kỹ thuật sự làm kín bằng da [leather-packing] vòng bít bằng da [leather-packing] -
レザーオイル
Kỹ thuật da mịn [leather-oil] -
レザークロース
Kỹ thuật vải giả da [leather-cloth] -
レザーシール
Kỹ thuật đệm kín bằng da [leather seal] -
レシーバ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bình chứa chất làm lạnh [receiver] 2 Tin học 2.1 người nhận [receiver] Kỹ thuật bình chứa chất làm... -
レシーバユニット
Kỹ thuật bộ nhận [receiver unit] -
レシーバー
Mục lục 1 n 1.1 máy thu sóng/máy thu thanh/đài 2 n 2.1 ống nghe n máy thu sóng/máy thu thanh/đài n ống nghe -
レシーバソケット
Kỹ thuật ổ nhận [receiver socket] ống nối với thùng chứa/bể chứa [receiver socket] -
レシート
Mục lục 1 abbr 1.1 biên lai 2 abbr 2.1 biên lai tính tiền 3 abbr 3.1 giấy biên nhận 4 n 4.1 hóa đơn/giấy biên nhận/biên lai (thường... -
レシーブ
n sự nhận bóng (thể thao) -
レシプロ
Kỹ thuật tương tác/qua lại [recipro] -
レジ
Mục lục 1 n 1.1 máy móc có chức năng tính toán như công tơ mét/máy ghi 2 abbr 2.1 máy tính tiền (ở cửa hàng...) n máy móc có... -
レジャー
n sự thư giãn/sự nhàn nhã/sự nghỉ ngơi/sự rỗi rãi -
レジリエンス
Kỹ thuật sự biến dạng đàn hồi/độ dai va đập [proof resilience] tính bật nảy/tính đàn hồi/tính co giãn [proof resilience] -
レジン
Kỹ thuật chất được tổng hợp nhân tạo dùng làm chất dẻo [resin] nhựa [resin] -
レジンモールド
Kỹ thuật khuôn nhựa tổng hợp [resin mould] -
レジンモールドライニング
Kỹ thuật lớp lót khuôn nhựa tổng hợp [resin-mould lining] -
レジンインジェクションほう
Kỹ thuật [ レジンインジェクション法 ] phương pháp phun nhựa [resin injection] Explanation : FRP(繊維強化プラスチック)の成形法のひとつ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.