Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レッドオキサイド

Kỹ thuật

ôxit chì [lead-oxide]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レッドカード

    n thẻ đỏ
  • レッドクローズ付信用状

    Kinh tế [ れっどくろーずつきしんようじょう ] thư tín dụng \"điều khoản đỏ\" [red clause credit] Category : Ngoại thương...
  • レッドソールト

    Kỹ thuật muối chì [lead-salt]
  • レッドゾーン

    Kỹ thuật vùng đỏ/khu vực đỏ [red-zone] Category : ô tô [自動車] Explanation : タコメーターに赤い数字やラインで記された高回転部分。エンジン回転の限界を表すが、最近のエンジンはリミッターが装備されているため、引っ張ってもここまで回らないものが多い。
  • レッドサルフェート

    Kỹ thuật sunphat chì [lead-sulphate]
  • レッカ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 công nhân sửa chữa hỏng hóc [wrecker] 1.2 công nhân trục vớt [wrecker] 1.3 tàu vớt [wrecker] Kỹ thuật...
  • レッカー

    n xe kéo/xe moóc
  • レッキングトラック

    Kỹ thuật xe cứu nạn [wrecking truck] Explanation : Xe có cần trục để kéo các xe bị hỏng về xưởng sửa chữa.
  • レッキングイクイップメント

    Kỹ thuật thiết bị cứu nạn [wrecking equipment]
  • レッキングカー

    Kỹ thuật xe cứu nạn [wrecking car]
  • レッキングクレーン

    Kỹ thuật cần cẩu cứu nạn [wrecking crane]
  • レック

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự cố/sự hỏng hóc/sự phá hỏng/sự tàn phá/sự đổ nát/vật đổ nát [wreck] 1.2 sự đắm tàu...
  • レックス

    Tin học REXX [REXX]
  • レッジ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đá ngầm [ledge] 1.2 gờ/rìa [ledge] 1.3 mạch quặng [ledge] Kỹ thuật đá ngầm [ledge] gờ/rìa [ledge]...
  • レッスン

    n bài học
  • レトリック

    n tu từ học/lối nói hoa mỹ
  • レトルト

    n bình cổ cong bằng thủy tinh để thí nghiệm
  • レトルトしょくひん

    Mục lục 1 [ レトルト食品 ] 1.1 / THỰC PHẨM / 1.2 n 1.2.1 một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất...
  • レトルト食品

    [ レトルトしょくひん ] n một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao
  • レトロ

    abbr hồi tưởng/sự hồi tưởng lại quá khứ/nhìn lại quá khứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top