Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レーザ

Tin học

laze [laser]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レーザいんじそうち

    Tin học [ レーザ印字装置 ] máy in laze [laser printer/laser beam printer] Explanation : Một loại máy in có độ phân giải cao, ứng...
  • レーザ印字装置

    Tin học [ レーザいんじそうち ] máy in laze [laser printer/laser beam printer] Explanation : Một loại máy in có độ phân giải cao,...
  • レーザメモリ

    Tin học bộ nhớ laze [laser memory]
  • レーザー

    n lade
  • レーザー加工

    Kỹ thuật [ レーザーかこう ] gia công bằng la ze [laser beam machining]
  • レーザーかこう

    Kỹ thuật [ レーザー加工 ] gia công bằng la ze [laser beam machining]
  • レーザーディスク

    Mục lục 1 n 1.1 đĩa lade 2 Tin học 2.1 đĩa laze [laser disk/LD] n đĩa lade Tin học đĩa laze [laser disk/LD]
  • レーザプリンタ

    Tin học máy in laze [laser printer/laser beam printer] Explanation : Một loại máy in có độ phân giải cao, ứng dụng công nghệ sao...
  • レーザダイオード

    Tin học điôt laze [laser diode]
  • レーシャフト

    Kỹ thuật trục trung gian [lay-shaft]
  • レーショ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hệ số [ratio] 1.2 suất [ratio] 1.3 tỷ số/tỷ lệ [ratio] Kỹ thuật hệ số [ratio] suất [ratio] tỷ...
  • レーショチェンジャー

    Kỹ thuật bộ chuyển đổi tỉ số [ratio changer] máy biến đổi tỉ số [ratio changer]
  • レーシング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuộc đua [racing] 1.2 lưới giàn [lacing] 1.3 sự buộc (dây) [lacing] 1.4 sự tăng tốc [racing] Kỹ thuật...
  • レーシングカー

    Mục lục 1 n 1.1 xe đua/xe ô tô đua 2 Kỹ thuật 2.1 xe đua [racing car] n xe đua/xe ô tô đua Kỹ thuật xe đua [racing car]
  • レージャカー

    Kỹ thuật xe giải trí [leisure car]
  • レージーピニオン

    Kỹ thuật bánh răng thụ động [lazy pinion] trục răng thụ động [lazy pinion]
  • レース

    Mục lục 1 n 1.1 cuộc đua 2 n 2.1 đăng ten 3 n 3.1 đăng-ten 4 n 4.1 đường đua/đường thi chạy (thể thao) 5 n 5.1 ren/đăng ten 6...
  • レースドグ

    Kỹ thuật tốc máy tiện [lathe-dog]
  • レースカム

    Kỹ thuật cam có rãnh lăn [race cam]
  • レース生地

    [ れーすきじ ] n vải lót
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top