- Từ điển Nhật - Việt
レーンジセレクター
Kỹ thuật
bộ chọn chế độ làm việc [range selector]
núm chuyển đổi chế độ làm việc [range selector]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
レート
Mục lục 1 n 1.1 tỉ lệ/tỉ suất 2 Kỹ thuật 2.1 giá [rate] 2.2 lượng tiêu thụ/dự toán/ước lượng/định giá [rate] 2.3 muộn/chậm/trễ... -
レートモデル
Kỹ thuật kiểu mới [late-model] -
レートベース
Tin học dựa trên tốc độ [rate based] -
レートベースふくそうせいぎょ
Tin học [ レートベース輻輳制御 ] kiểm soát tắc nghẽn dựa trên tốc độ [rate based congestion control] -
レートベース輻輳制御
Tin học [ レートベースふくそうせいぎょ ] kiểm soát tắc nghẽn dựa trên tốc độ [rate based congestion control] -
レートタイミング
Kỹ thuật thời gian chậm/thời gian muộn/thời gian trễ [late timing] -
レートをベースとしたフローせいぎょ
Tin học [ レートをベースとしたフロー制御 ] điều khiển luồng dựa trên tốc độ [rate-based flow control] -
レートをベースとしたフロー制御
Tin học [ レートをベースとしたフローせいぎょ ] điều khiển luồng dựa trên tốc độ [rate-based flow control] -
レーテッドホースパワー
Kỹ thuật mã lực đua [rated horse-power] -
レーテッドスピード
Kỹ thuật tốc độ đua [rated speed] -
レードアシドバッテリー
Kỹ thuật ắc quy chì [lead-acid battery] -
レーニン
Mục lục 1 n 1.1 lê nin 2 n 2.1 Lênin n lê nin n Lênin Ghi chú: nhà cách mạng cộng sản người Nga -
レーニン主義
[ れーにんしゅぎ ] n chủ nghĩa lê-nin -
レーダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 rađa/máy vô tuyến định vị [radar] 1.2 sự định vị bằng vô tuyến [radar] 1.3 trạm rađa [radar] Kỹ... -
レーダー
Mục lục 1 n 1.1 hệ thống ra đa/máy ra đa 2 n 2.1 máy rada 3 n 3.1 ra-da n hệ thống ra đa/máy ra đa n máy rada n ra-da -
レーダーチャート
Kỹ thuật biểu đồ radar [radar chart] Category : toán học [数学] -
レーベル
n nhãn dán -
レーアウト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ đồ nghề [layout] 1.2 sơ đồ trình bày/makét [layout] 1.3 sự bố trí [layout] 1.4 sự sắp đặt [layout]... -
レーキ
Mục lục 1 n 1.1 chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in... 2 Kỹ thuật 2.1 cái cào [rake] 2.2 độ nghiêng [rake] 2.3 góc nghiêng... -
レーキドーザー
Kỹ thuật xe ủi mặt nghiêng [rake-dozer] xe ủi mặt vát [rake-dozer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.