Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ロール

Mục lục

n

cuộn/quận

n

sự lăn

Kỹ thuật

cán [roll]
con lăn/trục lăn [roll]
cuộn [roll]
cuộn dây [roll]
đầu trụ cuốn (trang trí) [roll]
lăn [roll]
sự lắc ngang [roll]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: コーナリング時に発生するボディの傾き。ロールが少ないとシャープな印象を受けるが、その分タイヤに負担がかかるため、限界を超えた時の挙動も急激になる。
sự lăn [roll]
sự lộn vòng [roll]
sự uốn vỉa/cuộn/cuốn [roll]
sự xoay [roll]
trụ xoay [roll]
trục cán [roll]
vòng nhào lộn [roll]
xoay [roll]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ロールバー

    Kỹ thuật thanh lăn [roll-bar] Category : ô tô [自動車] Explanation : レーシングマシンなどでボディ補強のために車内にセットさせる突っ支え棒。ピックアップトラックの荷台に装着することもある。後者はどちらかといえばドレスアップ的な要素が強い。
  • ロールバック

    Tin học hủy giao dịch [transaction rollback/rollback]
  • ロールバックきどうしじ

    Tin học [ ロールバック起動指示 ] dấu hiệu bắt đầu hủy giao dịch [rollback-initiating indication]
  • ロールバックきどうようきゅう

    Tin học [ ロールバック起動要求 ] yêu cầu bắt đầu hủy giao dịch [rollback-initiating request]
  • ロールバック起動要求

    Tin học [ ロールバックきどうようきゅう ] yêu cầu bắt đầu hủy giao dịch [rollback-initiating request]
  • ロールバック起動指示

    Tin học [ ロールバックきどうしじ ] dấu hiệu bắt đầu hủy giao dịch [rollback-initiating indication]
  • ロールレート

    Kỹ thuật tốc độ quay [roll-rate] tốc độ xoay [roll-rate]
  • ロールフィーダ

    Kỹ thuật cơ cấu cấp liệu kiểu con lăn [roll feeder]
  • ロールベアリング

    Kỹ thuật sự đỡ trục [roll bearing]
  • ロールアウト

    Tin học triển khai [roll out (vs)]
  • ロールアキシス

    Kỹ thuật trục quay ngang của khung xe (khi ô tô quay vòng) [roll axis]
  • ロールイン

    Tin học lăn vào [roll in (vs)]
  • ロールインジケータ

    Tin học chỉ báo vai trò [role indicator]
  • ロールオン・ロールオフ)

    Kinh tế phương thức roro/phương thức chuyển hàng vào tàu contenơ theo chiều ngang bằng xe nâng... [Roll On/Roll Off] Explanation :...
  • ロールオーバメニュー

    Tin học thực đơn cuộn [rollover menu]
  • ロールカム

    Kỹ thuật cam trục [roll cam]
  • ロールスチフネス

    Kỹ thuật độ cứng con lăn/độ cứng trục lăn [roll-stiffness]
  • ロールスポットようせつ

    Kỹ thuật [ ロールスポット溶接 ] sự hàn điểm trục lăn [roller spot welding] Explanation : ロ-ラ電極を用いて一定の間隔で連続的に行うスポット溶接。
  • ロールスポット溶接

    Kỹ thuật [ ロールスポットようせつ ] sự hàn điểm trục lăn [roller spot welding] Explanation : ロ-ラ電極を用いて一定の間隔で連続的に行うスポット溶接。
  • ロールセンタ

    Kỹ thuật tâm con lăn [roll-center]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top