Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ワードパーフェクト

Tin học

chương trình WordPerfect [WordPerfect]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ワードパッド

    Tin học chương trình Wordpad [Wordpad]
  • ワードアート

    Tin học WordArt [WordArt]
  • ワードスター

    Tin học WardStar [WardStar]
  • ワード数

    Tin học [ ワードすう ] đếm số từ [word count]
  • ワーニングなしに

    Tin học [ ワーニング無しに ] không có cảnh báo (cho người dùng) [without warning (the user)]
  • ワーニング無しに

    Tin học [ ワーニングなしに ] không có cảnh báo (cho người dùng) [without warning (the user)]
  • ワーカー

    n công nhân
  • ワーキング

    Mục lục 1 n 1.1 sự làm việc 2 Kỹ thuật 2.1 hầm lò/tác động [working] 2.2 sự gia công [working] 2.3 sự khai thác [working] 2.4...
  • ワーキングランプ

    Kỹ thuật đèn làm việc [working lamp]
  • ワーキングプレッシャ

    Kỹ thuật thì ép [working pressure]
  • ワーキングフルイド

    Kỹ thuật chất lỏng truyền lực [working fluid]
  • ワーキングドキュメント

    Tin học tài liệu làm việc [working document]
  • ワーキングベンチ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn lắp ráp [working bench] 1.2 bàn thợ mộc [working bench] 1.3 bàn thợ nguội [working bench] Kỹ thuật...
  • ワーキングクロース

    Kỹ thuật quần áo làm việc [working cloth]
  • ワーキングストローク

    Kỹ thuật thì nổ/thì phát động [working stroke]
  • ワーク

    Mục lục 1 n 1.1 sản phẩm 2 n 2.1 sự làm việc/công việc/công tác 3 Kỹ thuật 3.1 sản phẩm [work] n sản phẩm n sự làm việc/công...
  • ワークかんきょう

    Tin học [ ワーク環境 ] môi trường làm việc [work environment]
  • ワーク・シェアリング

    Kinh tế phân chia công việc [Work Sharing] Explanation : 仕事の分かち合い。雇用の減少に伴って仕事が少なくなったとき、1人の仕事を2人で分割して仕事をする。たとえば労働時間を短縮することによって、全体の仕事量を変化させずに雇用の維持をすることなどを考える方法である。最近の不況時の雇用維持の1つの方法としても有効といわれている。
  • ワークパッド

    Tin học chương trình WordPad [WordPad]
  • ワークフロー

    Tin học luồng công việc [workflow]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top