Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一般貨物埠頭

Kinh tế

[ いっぱんかもつふとう ]

tàu hàng thông thường [general (cargo) ship]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一般貨物港

    Kinh tế [ いっぱんかもつこう ] cảng hàng thông thường [general (cargo) port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般販売条件

    Kinh tế [ いっぱんはんばいじょうけん ] điều kiện chung bán hàng [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般貿易

    Kinh tế [ いっぱんぼうえき ] buôn bán chung [general trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般輸送業者

    Kinh tế [ いっぱにゅそうぎょうしゃ ] giới chuyên chở phổ thông [common carrier]
  • 一般配布

    Tin học [ いっぱんはいふ ] phân phối chung [general distribution (of software, e.g.)]
  • 一般色

    Tin học [ いっぱんしょく ] màu chung [general colour]
  • 一般損傷

    Kỹ thuật [ いっぱんそんしょう ] tổn hại thông thường
  • 一般条件

    Kinh tế [ いっぱんじょうけん ] điều kiện chung [general conditions] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般法能力

    Kinh tế [ いっぱんほうのうりょく ] năng lực pháp luật chung [general legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般教養

    [ いっぱんきょうよう ] n đại cương (giáo dục)/đào tạo cơ bản/đào tạo những kiến thức cơ bản 子どもに一般教養を身に付けさせる:...
  • 一般担保付債

    Kinh tế [ いっぱんたんぽつきさい ] trái phiếu có bảo đảm [Secured debenture] Category : 債券 Explanation : 発行者の全財産から他の債権者に優先して弁済を受けられる、一種の先取り特権がついた債券で、現在、民間会社では電力会社やNTT、JR、JTなどの会社に適用されている。///発行会社の全財産の上に担保権があり、万一の場合には、株式との比較において社債を優先的に弁済するという仕組みになっている。...
  • 一門

    Mục lục 1 [ いちもん ] 1.1 n 1.1.1 tông môn 1.1.2 dòng dõi [ いちもん ] n tông môn dòng dõi
  • 一葉

    [ いちよう ] n cây đuôi chồn/một chiếc lá 最後の一葉: \"Chiếc lá cuối cùng\" (Ohenry)
  • 一重

    [ ひとえ ] n một lớp 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。 :Anh ta sử dụng giấy toilet loại công...
  • 一重まぶた

    [ いっじゅうまぶた ] n mắt một mí
  • 一重瞼

    [ ひとえまぶた ] n một mí
  • 一致

    Mục lục 1 [ いっち ] 1.1 n 1.1.1 sự nhất trí/sự giống nhau/sự thống nhất 2 Tin học 2.1 [ いっち ] 2.1.1 so khớp/khớp [match...
  • 一致する

    [ いっち ] vs nhất trí/giống nhau/là một 我々は早く出発することに意見が一致した。: Chúng tôi nhất trí với ý kiến...
  • 一致判定

    Tin học [ いっちはんてい ] so khớp [matching]
  • 一致ゲート

    Tin học [ いっちゲート ] cổng nhận dạng [identity gate/identity element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top