Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上場

Mục lục

Kinh tế

[ じょうじょう ]

việc ghi vào giá biểu [Listing]
Category: 証券市場
Explanation: 証券取引所が、ある企業の発行する有価証券を証券取引所で売買することを承認すること。
Niêm yết [Chứng khoán]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上場基準

    Kinh tế [ じょうじょうきじゅん ] tiêu chuẩn ghi giá biểu [Listing requirement] Category : 証券市場 Explanation : 東京証券取引所、大阪証券取引所、名古屋証券取引所には、第一部市場と第二部市場がある。これを上場区分と呼ぶが、取引所は上場区分ごとに異なる基準を設けている。最も厳しい審査基準となっているのが「第一部」である。///東京証券取引所では、第二部への新規上場に関して、新規事業を育成する目的で、緩和された審査基準が設けられている。通常、まず第二部に上場して、上場後1年以上経過後に、発行済み株式数や株主数などが一定基準を満たせば第一部に指定替えをすることができる。///ただし、NTTなどのケースでみられたように、知名度が高く、発行済み株式数も多い企業は、最初から第一部に上場されることもある。
  • 上場廃止

    Kinh tế [ じょうじょうはいし ] rút tên khỏi bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán) [Delisting] Category : 証券市場 Explanation...
  • 上場銘柄

    Kinh tế [ じょうじょうめいがら ] mệnh giá ghi trên bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán) [Listed brand, Listed issue] Category...
  • 上場投資信託

    Kinh tế [ じょうじょうとうししんたく ] đầu tư tín thác ghi biểu giá (của sở giao dịch chứng khoán) Category : 投資信託...
  • 上場株

    Mục lục 1 [ じょうじょうかぶ ] 1.1 vs 1.1.1 cổ phiêu yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうじょうかぶ ] 2.1.1 cổ phiếu yết...
  • 上塗り塗料

    Kỹ thuật [ うわぬりとりょう ] sơn bóng [top coat] Category : sơn [塗装]
  • 上天気

    [ じょうてんき ] n trời trong sáng
  • 上層

    Mục lục 1 [ じょうそう ] 1.1 n 1.1.1 thượng từng 1.1.2 thượng tầng 1.1.3 tầng trên 1.1.4 tầng lớp trên [ じょうそう ] n...
  • 上山

    n かみのやま Tên 1 thị trấn phía Nam Nhật Bản.Được biết đến như 1 địa phương suối nước nóng
  • 上屋

    Kinh tế [ うわや ] nhà kho chứa hàng ngoài cảng Explanation : ふつうは、エプロンのすぐ背後におかれる。保管が目的の倉庫とは違い、貨物を荷捌及び一時保管する建屋。
  • 上巻

    [ じょうかん ] n tập (truyện) thứ nhất
  • 上帝

    [ じょうてい ] n thượng đế
  • 上下

    Mục lục 1 [ うえした ] 1.1 n 1.1.1 trên và dưới/lên và xuống 2 [ じょうげ ] 2.1 n 2.1.1 lên xuống/trở đi trở lại/ sư dao...
  • 上下する

    [ じょうげ ] vs nâng lên hạ xuống/tăng lên hạ xuống/trở đi trở lại/lên xuống/tăng giảm 熱が8~9度の間を~する。:...
  • 上下列

    Tin học [ じょうげれつ ] chuỗi/xích [chain]
  • 上下限

    Tin học [ じょうげげん ] giới hạn [bounds]
  • 上下振れ

    Kỹ thuật [ じょうかふれ ] đảo lên xuống
  • 上京

    [ じょうきょう ] n việc đi tới Tokyo
  • 上京する

    [ じょうきょう ] vs đi tới Tokyo 遊びで~する: đi lên Tokyo chơi
  • 上付き添え字

    Tin học [ うえづきそえじ ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top