Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

下車する

[ げしゃ ]

vs

xuống tàu xe/xuống
~で途中下車する: Xuống tàu xe giữa chừng bằng ~
~から下車する: Xuống khỏi ~
この切符で途中下車はできますか?: Tôi có thể xuống tàu xe giữa chừng bằng chiếc vé này không?
途中下車できますか?: Tôi có thể xuống giữa chừng được không?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 下部

    [ かぶ ] hạ bộ/phần dưới
  • 下肢

    [ かし ] n chân/chi dưới 下肢にけいれんを起こす: làm cho chân co giật 下肢の運動をする: tập thể dục chân 下肢の筋肉:...
  • 下脚

    [ かきゃく ] n chân/chi dưới しばらく立ったので、下脚がだるくなる:Do đứng lâu nên chân dưới bị đau
  • 下膨れ

    [ しもぶくれ ] n có khuôn mặt tròn/có cằm tròn và béo phúng phính
  • 下腹

    Mục lục 1 [ くだりばら ] 1.1 n 1.1.1 bệnh tiêu chảy/tiêu chảy/ỉa chảy/bệnh ỉa chảy 2 [ したはら ] 2.1 n 2.1.1 bụng dưới...
  • 下進溶接

    Kỹ thuật [ かしんようせつ ] sự hàn lùi [downward welding] Explanation : 立向姿勢で、上から下方向にビードを盛る溶接。
  • 下降

    [ かこう ] n rơi xuống/tụt xuống グラフの下降: đồ thị đi xuống 血圧の下降: tụt huyết áp
  • 下降傾向

    Kỹ thuật [ かこうけいこう ] xu hướng tăng [downward trend]
  • 下限

    Kỹ thuật [ かげん ] giới hạn dưới [lower limit]
  • 下院

    [ かいん ] n hạ viện/hạ nghị viện 国会の下院: hạ nghị viện của quốc hội 下院が可決した法案: dự thảo luật do...
  • 下院議員

    [ かいんぎいん ] n hạ nghị sĩ 彼らは、ワシントンの上院議員や下院議員に圧力をかけた: họ chịu áp lực của thượng...
  • 下死点

    Kỹ thuật [ かしてん ] điểm chết dưới [bottom death point]
  • 下水

    Mục lục 1 [ げすい ] 1.1 n 1.1.1 nước thải/nước bẩn/nước ngầm 1.1.2 cống [ げすい ] n nước thải/nước bẩn/nước ngầm...
  • 下水溝

    [ げすいこう ] n cống nước thải/rãnh nước thải ふたのない下水溝: Cống thoát nước không có nắp đậy 詰まった下水溝:...
  • 下戸

    [ げこ ] n người không uống được rượu 僕は下戸だ: tôi không uống được rượu
  • 下流

    [ かりゅう ] n giai cấp thấp nhất/hạ lưu/sự dưới đáy (trong xã hội) ナイル下流: Hạ lưu sông Nile 彼は下流家庭育ちだ:...
  • 下方管理限界

    Kỹ thuật [ かほうかんりげんかい ] giới hạn quản lý dưới
  • 下旬

    [ げじゅん ] n-adv, n-t hạ tuần _月下旬に~を訪れ_月まで滞在する予定だ: Dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng...
  • 下支え

    Kinh tế [ したざさえ ] sự trợ giúp [Support] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場がある水準以上に下がらないよう、買いを入れること。
  • 下意識

    [ かいしき ] n tiềm thức 下意識記憶: kí ức trong tiềm thức 婦人をいやしめるの思想は本人の下意識において絡み付きました:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top