Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不一致

Tin học

[ ふいっち ]

không khớp [mismatch]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不平

    Mục lục 1 [ ふへい ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất bình/không thỏa mãn 1.2 n 1.2.1 sự bất bình/sự không thỏa mãn [ ふへい ] adj-na bất...
  • 不平を言う

    Mục lục 1 [ ふへいをいう ] 1.1 n 1.1.1 phàn nàn 1.1.2 oán trách 1.1.3 oán thán 1.1.4 càu nhàu [ ふへいをいう ] n phàn nàn oán...
  • 不平等

    Mục lục 1 [ ふびょうどう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không bình đẳng/bất bình đẳng 1.2 n 1.2.1 sự không bình đẳng/sự bất bình đẳng...
  • 不平衡

    Kỹ thuật [ ふへいこう ] sự không cân bằng [unbalance]
  • 不幸

    Mục lục 1 [ ふこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 số đen 1.1.2 rủi 1.1.3 nguy khốn 1.1.4 nạn 1.1.5 bất hạnh/không may mắn 1.2 n 1.2.1 sự bất...
  • 不幸な

    [ ふこうな ] n hiểm nghèo
  • 不幸せ

    Mục lục 1 [ ふしあわせ ] 1.1 adj-na 1.1.1 không may/bất hạnh 1.2 n 1.2.1 sự không may [ ふしあわせ ] adj-na không may/bất hạnh...
  • 不幸をもたらす

    [ ふこうをもたらす ] n hãm tài
  • 不乾性油

    [ ふかんせいゆ ] n Dầu không khô
  • 不人情

    [ ふにんじょう ] n vô đạo
  • 不仁

    [ ふじん ] n Sự nhẫn tâm/tính vô nhân đạo
  • 不作

    [ ふさく ] n sự mất mùa/sự thất bát
  • 不当

    Mục lục 1 [ ふとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không hợp lý/không thỏa đáng 1.2 n 1.2.1 sự không hợp lý/sự không thỏa đáng/sự không...
  • 不当労働行為

    Kinh tế [ ふとうろうどうこうい ] hành vi lao động không thỏa đáng Explanation : 労働組合法では、会社が次の不当労働行為を行うことを禁じている。(1)労働組合の結成やその活動に対して解雇や不利な扱いをすること、(2)労働者の代表者との団体交渉を拒むこと、(3)労働組合の結成や運営に支配介入すること、(4)労働者が労働委員会に不当労働行為を申立てたことに対して、解雇や不利な扱いをすること。
  • 不当に契約を解約する

    [ ふとうにけいやくをかいやくする ] n Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp
  • 不当会社

    [ ふとうがいしゃ ] n công ty bến cảng
  • 不徳

    Mục lục 1 [ ふとく ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có đạo đức/vô đức 1.2 n 1.2.1 sự không có đạo đức/sự vô đức [ ふとく...
  • 不便

    Mục lục 1 [ ふべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất tiện/không thuận lợi 1.2 n 1.2.1 sự bất tiện/sự không thuận lợi [ ふべん ] adj-na...
  • 不得意

    [ ふとくい ] n, adj-na điểm yếu/nhược điểm
  • 不保証信用状

    Kinh tế [ ふほしょうしんようじょう ] tín dụng không bảo đảm [blank credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top