Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不可

Mục lục

[ ふか ]

n

không kịp/không đỗ

n, n-suf

sự không thể/sự không được/sự không có khả năng/sự bất khả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不可侵

    [ ふかしん ] n không thể xâm phạm
  • 不可侵条約

    [ ふかしんじょうやく ] n điều ước không xâm phạm lẫn nhau
  • 不可侵権

    [ ふかしんけん ] n quyền bất khả xâm phạm
  • 不可分

    Mục lục 1 [ ふかぶん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thể phân chia 1.2 n 1.2.1 việc không thể phân chia [ ふかぶん ] adj-na không thể...
  • 不可入性

    [ ふかにゅうせい ] n Tính không thể xuyên qua được
  • 不可知

    [ ふかち ] adj-na Không thể biết được/huyền bí
  • 不可知論

    [ ふかちろん ] n Thuyết bất khả tri
  • 不可避

    Mục lục 1 [ ふかひ ] 1.1 adj-na 1.1.1 không tránh khỏi 1.2 n 1.2.1 việc không tránh khỏi [ ふかひ ] adj-na không tránh khỏi n việc...
  • 不可視

    Mục lục 1 [ ふかし ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 Vô hình 2 Tin học 2.1 [ ふかし ] 2.1.1 vô hình [invisibility] [ ふかし ] n, adj-no Vô hình...
  • 不可視フィルタ

    Tin học [ ふかしフィルタ ] bộ lọc vô hình [invisibility filter]
  • 不可視光線

    [ ふかしこうせん ] n tia không nhìn thấy
  • 不可視的貿易

    Kinh tế [ ふかしてきぼうえき ] xuất nhập khẩu vô hình [invisible trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不可視的貿易収支

    Mục lục 1 [ ふかしてきぼうえきしゅうし ] 1.1 n 1.1.1 cán cân buôn bán vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ ふかしてきぼうえきしゅうし...
  • 不可視的貿易残高

    Mục lục 1 [ ふかしてきぼうえきざんだか ] 1.1 n 1.1.1 cán cân buôn bán vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ ふかしてきぼうえきざんだか...
  • 不可視的輸出

    Mục lục 1 [ ふかしてきゆしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ ふかしてきゆしゅつ ] 2.1.1 xuất khẩu vô...
  • 不可視的輸出入

    Mục lục 1 [ ふかしてきゆしゅつにゅう ] 1.1 n 1.1.1 xuất nhập khẩu vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ ふかしてきゆしゅつにゅう...
  • 不可視的輸入

    Kinh tế [ ふかしてきゆにゅう ] nhập khẩu vô hình [invisible imports] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不可視的所得

    Kinh tế [ ふかしてきしょとく ] thu nhập vô hình [invisible income] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不可視項目

    Mục lục 1 [ ふかしこうもく ] 1.1 n 1.1.1 hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) 1.1.2 giấy chứng nhận vô trùng 2 Kinh tế 2.1...
  • 不可解

    Mục lục 1 [ ふかかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thể hiểu được/không thể nghĩ ra 1.2 n 1.2.1 việc không thể hiểu được/việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top