Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中堅

[ ちゅうけん ]

n

người có vị trí trụ cột/đội quân do chủ tướng chỉ huy
彼は会社の中堅として将来を期待される。: Anh ấy được trông đợi trong tương lai sẽ trở thành một trụ cột của công ty.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中塗

    [ なかぬり ] n sơn lớp giữa
  • 中塗り

    Mục lục 1 [ なかぬり ] 1.1 n 1.1.1 sơn lớp giữa 2 Tin học 2.1 [ なかぬり ] 2.1.1 vẽ [paint (vs)] [ なかぬり ] n sơn lớp giữa...
  • 中塗り塗料

    Kỹ thuật [ なかぬりとりょう ] sơn lớp giữa [intermediate coat]
  • 中売り

    [ なかうり ] n sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động
  • 中売る

    [ なかうる ] n bán rong
  • 中夭

    [ ちゅうよう ] n sự chết trẻ
  • 中央

    [ ちゅうおう ] n trung ương 中央と地方の権限分割問題を検討する :thảo luận về sự phân chia quyền hạn giữa chính...
  • 中央執行委員会

    [ ちゅうおうしっこういいんかい ] n ban chấp hành trung ương 連合中央執行委員会 :Uỷ ban chấp hành trung ương Liên...
  • 中央卸売市場

    Kinh tế [ ちゅうおうおろしうりしじょう ] thị trường kỳ hạn (sở giao dịch) [terminal market] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 中央口

    [ ちゅうおうぐち ] n cổng chính
  • 中央委員

    [ ちゅうおういいん ] n ủy viên trung ương
  • 中央委員会

    [ ちゅうおういいんかい ] n ủy ban trung ương
  • 中央アジア

    [ ちゅうおうあじあ ] n Trung Á
  • 中央処理装置

    Mục lục 1 [ ちゅうおうしょりそうち ] 1.1 n 1.1.1 Bộ Điều khiển Trung tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうおうしょりそうち...
  • 中央値

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ちゅうおうち ] 1.1.1 giá trị trung bình [median (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうおうち ] 2.1.1 giá trị...
  • 中央直轄

    [ ちゅうおうちょっかつ ] n trực thuộc trung ương
  • 中央銀行

    Mục lục 1 [ ちゅうおうぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng trung ương 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうおうぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng trung...
  • 中央銀行割引歩合

    Mục lục 1 [ ちゅうおうぎんこうわりびきぶあい ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうおうぎんこうわりびきぶあい...
  • 中央販売機構

    [ ちゅうおうはんばいきこう ] n Tổ chức Bán hàng Trung ương
  • 中央部

    [ ちゅうおうぶ ] n khu vực trung tâm 都市の中央部がいわば消滅し、人々がどんどん遠くの郊外へ引っ越していく。 :Trung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top