Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

主刻時機構

Tin học

[ しゅこくじきこう ]

đồng hồ chính [master clock]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主切れ刃

    Kỹ thuật [ しゅきれは ] dao cắt chính [major cutting edge]
  • 主エントリ

    Tin học [ しゅエントリ ] mục chính [main-entry]
  • 主催

    [ しゅさい ] n sự chủ tọa そうね、日韓で協力してこのイベントを主催しているから、ファンも協力するかもしれないわ。 :Nam...
  • 主催する

    Mục lục 1 [ しゅさい ] 1.1 vs 1.1.1 chủ trì/tổ chức/đăng cai/đỡ đầu 2 Kinh tế 2.1 [ しゅさいする ] 2.1.1 đảm nhiệm/chủ...
  • 主クロック

    Tin học [ しゅくろっく ] đồng hồ chính [master clock]
  • 主唱

    [ しゅしょう ] n chủ trương/đề xướng
  • 主唱する

    [ しゅしょう ] vs chủ trương/đề xướng
  • 主因

    Mục lục 1 [ しゅいん ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân chủ yếu 2 Kinh tế 2.1 [ しゅいん ] 2.1.1 nguyên nhân căn bản [primary cause] [...
  • 主筆

    [ しゅひつ ] n chủ bút
  • 主管

    [ しゅかん ] n chủ tọa
  • 主管する

    [ しゅかんする ] n dìu dắt
  • 主管機関

    Tin học [ しゅかんきかん ] cơ quan chủ quản [administration]
  • 主管機関ディレクトリ管理領域

    Tin học [ しゅかんきかんディレクトリかんりりょういき ] Vùng Quản Lý Thư Mục Quản Trị-ADDMD [Administration Directory...
  • 主管機関管理領域

    Tin học [ しゅかんきかんかんりりょういき ] Vùng Quản Lý Hành Chính-ADMD [Administration Management Domain/ADMD]
  • 主管機関領域名

    Tin học [ しゅかんきかんりょういきめい ] tên vùng quản trị [administration domain name]
  • 主義

    [ しゅぎ ] n chủ nghĩa
  • 主義社会

    [ しゅぎしゃかい ] n xã hội chủ nghĩa
  • 主題

    Mục lục 1 [ しゅだい ] 1.1 n 1.1.1 đề tài 1.1.2 chủ đề 2 Tin học 2.1 [ しゅだい ] 2.1.1 chủ đề [subject] [ しゅだい ] n...
  • 主題表示

    Tin học [ しゅだいひょうじ ] xác định chủ đề [subject indication]
  • 主食

    [ しゅしょく ] n món chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top