Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

主受託

Kinh tế

[ しゅじゅたく ]

ngân hàng được ủy quyền chính (đối với việc phát hành trái phiếu) [lead commissioned bank (for bond issue)]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主婦

    [ しゅふ ] n vợ
  • 主宰

    [ しゅさい ] n sự chủ tọa/ sự tổ chức 彼は博物館開館のリボンを切る儀式を主宰した :ông ta chịu trách nhiệm...
  • 主宰する

    Mục lục 1 [ しゅさい ] 1.1 vs 1.1.1 trông nom/giám sát/chủ trì/làm chủ tọa 2 [ しゅさいする ] 2.1 vs 2.1.1 chủ tọa [ しゅさい...
  • 主宰者

    [ しゅさいしゃ ] n chủ tọa/người chủ tọa
  • 主官庁管理領域

    Tin học [ しゅかんちょうかんりりょういき ] Lĩnh Vực Quản Lý Hành Chính-ADMD [ADMD/ADministrative Management Domain]
  • 主審

    [ しゅしん ] n trọng tài chính
  • 主導

    [ しゅどう ] n chủ đạo
  • 主導する

    [ しゅどう ] vs chủ đạo/chỉ đạo chính
  • 主導権を握る

    [ しゅどうけんをにぎる ] exp giành quyền chủ động
  • 主将

    Mục lục 1 [ しゅしょう ] 1.1 n 1.1.1 đội trưởng (trong thể dục thể thao) 1.1.2 chủ tướng [ しゅしょう ] n đội trưởng...
  • 主局

    Tin học [ しゅきょく ] trạm chính [master station]
  • 主席

    [ しゅせき ] n chủ tịch
  • 主幹事

    Kinh tế [ しゅかんじ ] người quản lý chính [lead manager, bookrunner (for underwriting)] Category : Tài chính [財政]
  • 主人

    Mục lục 1 [ あるじ ] 1.1 n 1.1.1 chồng 2 [ しゅじん ] 2.1 n 2.1.1 ông chủ 2.1.2 chủ nhân 2.1.3 chồng/người chủ [ あるじ ]...
  • 主人公

    [ しゅじんこう ] n ông chủ/nhân vật chính
  • 主任

    Mục lục 1 [ しゅにん ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ しゅにん ] 2.1.1 chủ nhiệm [manager] [ しゅにん ] n chủ nhiệm...
  • 主張

    [ しゅちょう ] n chủ trương
  • 主張する

    [ しゅちょう ] vs chủ trương/ý kiến
  • 主役

    [ しゅやく ] n nhân vật chính/vai chính 「おしん」の主役は貧しい家の出である。: Nhân vật chính trong phim Oshin xuất...
  • 主体

    Mục lục 1 [ しゅたい ] 1.1 n 1.1.1 trung tâm/cốt lõi 1.1.2 chủ thể [ しゅたい ] n trung tâm/cốt lõi chủ thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top