Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人生観

[ じんせいかん ]

n

nhân sinh quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人物

    [ じんぶつ ] n nhân vật/con người/một cá nhân/người có tài năng/nhân vật quan trọng 彼はどんな人物ですは: anh ta là...
  • 人目

    [ ひとめ ] n sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng 人目につく: thu hút sự chú ý của công chúng 人目を避ける:...
  • 人相

    Mục lục 1 [ にんそう ] 1.1 exp 1.1.1 hình dạng 1.2 n 1.2.1 nhân tướng/ diện mạo/ tướng người 1.3 n 1.3.1 tướng mạo [ にんそう...
  • 人相で占う

    [ にんそうでうらなう ] exp xem tướng
  • 人相占い

    [ にんそううらない ] n Thuật bói toán dựa vào tướng mạo/sự xem tướng
  • 人相学

    Mục lục 1 [ にんそうがく ] 1.1 n 1.1.1 tướng thuật 1.1.2 tướng số 1.1.3 Thuật xem tướng mạo/nhân tướng học [ にんそうがく...
  • 人相を占う

    [ にんそうをうらなう ] exp xem tướng
  • 人相見

    [ にんそうみ ] n Người xem tướng mạo/thầy tướng/thầy xem tướng
  • 人相書き

    [ にんそうがき ] n Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích) 人相書きどおりの人物:Người...
  • 人道

    [ じんどう ] n nhân đạo
  • 人道主義

    [ じんどうしゅぎ ] n chủ nghĩa nhân đạo
  • 人道的

    Mục lục 1 [ じんどうてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính nhân đạo 1.2 n 1.2.1 sự nhân đạo/ nhân đạo [ じんどうてき ] adj-na...
  • 人違い

    [ ひとちがい ] n sự nhầm lẫn người này với người khác 彼は逮捕されたが、人違いによるものであると判明した :Anh...
  • 人非人

    [ にんぴにん ] n Kẻ mất hết tính người/kẻ vô nhân tính
  • 人面獣心

    [ にんめんじゅうしん ] n Con thú đội lốt người
  • 人頭税

    [ にんとうぜい ] n Thuế bình quân theo đầu người 長年にわたって人頭税を払う :Trả tiền thuế bình quân theo đầu...
  • 人類

    Mục lục 1 [ じんるい ] 1.1 n 1.1.1 Nhân loại 1.1.2 loài người [ じんるい ] n Nhân loại loài người
  • 人類学

    [ じんるいがく ] n nhân chủng học
  • 人食い

    [ ひとくい ] n Tục ăn thịt người/sự ăn thịt người 人食い鮫(ざめ):Cá ăn thịt người (cá mập)
  • 人食い人種

    [ ひとくいじんしゅ ] n bộ tộc ăn thịt người 習慣的な人食い人種 :Bộ tộc có tục ăn thịt người 人食い人種の部族 :bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top