Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ぶつ ]

n

Phật thích ca/đạo phật
知らぬが仏 :Cái gì mà bạn không biết thì sẽ không làm hại bạn.
神も仏もあったもんじゃない。:Không hề có công lý trên thế giới này/ làm gì có thần hay Phật trên thế gian này

[ ほとけ ]

n

khoảng thời gian tĩnh mịch/sự tĩnh mịch
仏の夜: đêm khuya tĩnh mịch
đức Phật/tượng phật/ông Bụt
con người nhân từ
地獄で仏に会ったようだった.:Khi tôi đang lúc khó khăn tôi đã gặp đước một người rất tốt như ông Phật.
仏のような人 :Một người tốt bụng như Phật.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仏力

    [ ぶつりき ] n phật lực
  • 仏印

    [ ふついん ] n phạt ấn
  • 仏名

    [ ぶつみょう ] n tên hiệu theo nhà Phật/Phật danh
  • 仏堂

    Mục lục 1 [ ぶつどう ] 1.1 n 1.1.1 phật đường 1.1.2 phật diện [ ぶつどう ] n phật đường phật diện
  • 仏塔

    [ ぶっとう ] n Chùa
  • 仏壇

    Mục lục 1 [ ぶつだん ] 1.1 n 1.1.1 Bàn thờ phật/Phật đàn 1.1.2 bàn thờ [ ぶつだん ] n Bàn thờ phật/Phật đàn bàn thờ
  • 仏壇に花を上げる

    [ ぶつだんにはなをあげる ] exp dâng hoa lên bàn thờ Phật
  • 仏学

    [ ぶつがく ] n Phật học
  • 仏寺

    [ ぶつじ ] n Phật tự/chùa
  • 仏事

    [ ぶつじ ] n phật sự
  • 仏徒

    [ ぶっと ] n Tín đồ phật giáo
  • 仏心

    Mục lục 1 [ ぶっしん ] 1.1 n 1.1.1 tâm Phật/tâm tính nhà Phật 1.1.2 phật tâm [ ぶっしん ] n tâm Phật/tâm tính nhà Phật (~に)仏心を起こす :Thể...
  • 仏像

    [ ぶつぞう ] n tượng phật 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する :Đặt một bức tượng Phật quét sơn rất tráng lệ....
  • 仏僧

    [ ぶっそう ] n nhà sư/tăng lữ
  • 仏具

    [ ぶつぐ ] n phật cụ
  • 仏典

    [ ぶってん ] exp phật kinh
  • 仏国

    [ ふっこく ] n Pháp/nước Pháp
  • 仏噸

    [ ふつとん ] n Tấn mét
  • 仏祖

    [ ぶっそ ] n Phật Tổ
  • 仏経

    Mục lục 1 [ ぶっきょう ] 1.1 n 1.1.1 phật kinh 1.1.2 kinh Phật 2 [ ぶっけい ] 2.1 n 2.1.1 kinh Phật [ ぶっきょう ] n phật kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top