Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仕入先無指定買付委託

Kinh tế

[ しいれさきむしていかいつけいたく ]

đơn ủy thác đặt hàng tự do [open indent]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仕入値段

    Mục lục 1 [ しいれねだん ] 1.1 v1 1.1.1 giá mua 2 Kinh tế 2.1 [ しいれねだん ] 2.1.1 giá mua [purchase price] [ しいれねだん...
  • 仕立て屋

    [ したてや ] n hiệu may/tiệm may
  • 仕立てる

    [ したてる ] v1 may
  • 仕組

    Mục lục 1 [ しく ] 1.1 v1, vt 1.1.1 cơ cấu 2 Kinh tế 2.1 [ しくみ ] 2.1.1 cơ cấu [structure] [ しく ] v1, vt cơ cấu Kinh tế [ しくみ...
  • 仕組み

    [ しくみ ] n cơ cấu/tổ chức/cơ chế
  • 仕組みする

    [ しくみ ] vs thu xếp/chuẩn bị/lên kế hoạch/dự trù/tổ chức
  • 仕組債

    Kinh tế [ しくみさい ] các trái phiếu đặc biệt và có tiền thưởng như là xổ số [specially structured bonds, with perquesite...
  • 仕草

    [ しぐさ ] n Điệu bộ, cử chỉ
  • 仕返しする

    Mục lục 1 [ しかえしする ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 hồi báo 1.1.2 báo thù [ しかえしする ] v5u, uk hồi báo báo thù (人)に仕返しする:...
  • 仕舞

    [ しまい ] n sự kết thúc/cuối cùng 仕舞寸法 :Phương pháp cuối cùng
  • 仕舞う

    [ しまう ] v5u, uk hết/hoàn thành
  • 仕送り

    [ しおくり ] n sự gửi cho (tiền)/sự chu cấp/chu cấp (人)に学資の仕送りをする :Chu cấp chi phí học hành cho ai...
  • 仕送りする

    [ しおくり ] vs gửi cho/chu cấp 月々の生活費を―する : gửi sinh hoạt phí hàng tháng
  • 仕掛け

    Mục lục 1 [ しかけ ] 1.1 Phương pháp,sáng kiến(contrivance) 2 [ 仕掛ける ] 2.1 bắt đầu(begin,start) [ しかけ ] Phương pháp,sáng...
  • 仕掛品

    Kinh tế [ しかけひん ] hàng đang gia công/hàng đang chế tạo [Goods in Process] Explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。
  • 仕様

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しよう ] 1.1.1 thông số kỹ thuật/đặc tả kỹ thuật [(technical) specification] 1.1.2 Cách thức, phương...
  • 仕様作成

    Tin học [ しようさくせい ] người viết chuẩn/tác giả của chuẩn [standards author/writer of standards]
  • 仕様書

    Tin học [ しようしょ ] đặc tả [specification]
  • 仕方

    Mục lục 1 [ しかた ] 1.1 n 1.1.1 đường lối 1.1.2 cách làm/phương pháp [ しかた ] n đường lối cách làm/phương pháp (人)の~に対する反応の仕方 :Phương...
  • 仕方がない

    [ しかたがない ] adj, exp không có cách nào khác/không còn cách khác 今さらイライラしても仕方がない。 :Sốt ruột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top