Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

他人

Mục lục

[ たにん ]

n

tha nhân
người khác/người không có quan hệ/người ngoài/người lạ
他人[誰かほかの人]の家にいるときはあまりくつろげない[リラックスできない]人がいる。 :Có những người không thể tự nhiên thoải mái khi ở trong nhà của người khác.
理性ではそれが最善だと分かっていても、彼は他人からの援助を受け入れるのをためらった :Mặc dù lý tính mách bảo anh ta rằng đó là cách tốt nhất nhưng anh ta vẫn ngần ngại nhận việ
khách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 他事

    [ たじ ] n đa sự
  • 他動詞

    [ たどうし ] n tha động từ 目的語のない他動詞 :Tha động từ không có tân ngữ. 他動詞的目的節 :Mệnh đề...
  • 他国

    Mục lục 1 [ たこく ] 1.1 n 1.1.1 tha phương 1.1.2 tha hương 1.1.3 quốc gia khác/tỉnh khác 1.1.4 dị bang [ たこく ] n tha phương...
  • 他社

    Mục lục 1 [ たしゃ ] 2 / THA XÃ / 2.1 n 2.1.1 Cty khác [ たしゃ ] / THA XÃ / n Cty khác
  • 他社株転換債

    [ たしゃかぶてんかんさい ] n Trái phiếu Hoán đổi được
  • 他面

    [ ためん ] n-adv, n-t khía cạnh khác/mặt khác/phương diện khác 多面から見る: nhìn từ phương diện khác
  • 他薦

    [ たせん ] n sự giới thiệu/sự tiến cử 他薦の候補者 :Ứng cử viên được tiến cử.
  • 他者

    [ たしゃ ] n người khác/những người khác いかなる場合も、許可なく情報を他者に開示することはございません :Trong...
  • 他者の利益を侵害する

    Kinh tế [ たしゃのりえきをしんがいする ] Xâm phạm lợi ích của người khác [Cause damage to interests of others] Category : Luật
  • 他殺

    [ たさつ ] n một vụ án mạng 彼が死体となって発見されたときは他殺の疑いがもたれた. :Khi tử thi của anh ấy...
  • 他方

    Mục lục 1 [ たほう ] 1.1 n, adv 1.1.1 tha phương 1.1.2 phương khác/hướng khác/(theo) cách khác/ mặt khác [ たほう ] n, adv tha...
  • 仔犬

    [ こいぬ ] n con chó con/chó con/cún con
  • 仔羊

    [ こひつじ ] n Cừu non
  • 仔猫

    [ こねこ ] n Mèo con
  • 仔牛

    [ こうし ] n con bê/thịt bê/bê 仔牛が樫の木に角突いた :Con bê húc sừng vào cây sồi
  • 仄か

    Mục lục 1 [ ほのか ] 1.1 adj-na 1.1.1 mờ nhạt/không rõ 1.2 n 1.2.1 sự mờ nhạt/sự không rõ [ ほのか ] adj-na mờ nhạt/không...
  • 仄めかす

    [ ほのめかす ] v5s ám chỉ
  • 仕え女

    [ つかえめ ] n Người hầu gái
  • 仕える

    [ つかえる ] v1 phụng sự/phục vụ 国王に仕える : phụng sự cho đức Vua
  • 仕向け地

    [ しむけち ] n nơi đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top