Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仮想パス

Tin học

[ かそうパス ]

đường dẫn ảo [virtual path]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仮想パス識別子

    Tin học [ かそうパスしきべつし ] ký hiệu định danh đường dẫn ảo [virtual path identifier/VPI]
  • 仮想ファイル

    Tin học [ かそうファイル ] tệp ảo [virtual file]
  • 仮想ファイルストア

    Tin học [ かそうファイルストア ] nơi chứa file ảo [virtual filestore]
  • 仮想アドレス

    Tin học [ かそうアドレス ] địa chỉ ảo [virtual address]
  • 仮想アドレス空間

    Tin học [ かそうアドレスくうかん ] không gian địa chỉ ảo [virtual address space]
  • 仮想アドレス領域

    Tin học [ かそうアドレスりょういき ] vùng địa chỉ ảo [virtual address area]
  • 仮想コネクション

    Tin học [ かそうコネクション ] kết nối ảo [virtual connection]
  • 仮想コネクション識別子

    Tin học [ かそうコネクションしきべつし ] ký hiệu định danh kết nối ảo [virtual connection identifier]
  • 仮想的

    Tin học [ かそうてき ] ảo [virtual] Explanation : Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó.
  • 仮想的交換局

    Tin học [ かそうてきこうかんきょく ] văn phòng ảo [virtual (switching) office]
  • 仮想現実

    Tin học [ かそうげんじつ ] thực tế ảo/thực tại ảo [VR/Virtual Reality] Explanation : Một hệ thống máy tính có thể đưa...
  • 仮想私設網

    Tin học [ かそうしせつもう ] mạng riêng ảo [virtual private network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về thế...
  • 仮想私設通信網

    Tin học [ かそうしせつつうしんもう ] mạng riêng ảo [VPN/Virtual Private Network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn...
  • 仮想空間

    Tin học [ かそうくうかん ] không gian ảo [virtual space (e.g. in computer graphics)] Explanation : Ví dụ trong đồ họa máy tính.
  • 仮想装置

    Tin học [ かそうそうち ] thiết bị ảo [virtual device] Explanation : Sự mô phỏng thiết bị máy tính hoặc một thiết bị ngoại...
  • 仮想装置座標

    Tin học [ かそうそうちざひょう ] điều phối thiết bị ảo [virtual device coordinates: VDC]
  • 仮想装置座標領域

    Tin học [ かそうそうちざひょうりょういき ] vùng điều phối thiết bị ảo [virtual device coordinate domain]
  • 仮想計算機

    Tin học [ かそうけいさんき ] máy ảo [Virtual Machine/VM] Explanation : Trong các bộ vi xử lý 80386 trở lên, đây là một không...
  • 仮想記憶

    Tin học [ かそうきおく ] lưu trữ ảo [virtual storage]
  • 仮想記憶システム

    Tin học [ かそうきおくシステム ] hệ thống lưu trữ ảo [virtual storage system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top