- Từ điển Nhật - Việt
仰ぐ
Mục lục |
[ あおぐ ]
v5g
nhìn lên
- 彼は祈るかのように天を仰いだ。: Anh ấy nhìn lên trời như đang cầu nguyện điều gì đó.
ngưỡng mộ/tôn kính
- 私はA氏を師を仰いでいる。: Tôi ngưỡng mộ ông A như thầy của mình
lệ thuộc/phụ thuộc
- 日本は現在原油の供給を他国に仰いでいる。: Hiện nay, Nhật Bản phải lệ thuộc vào nước khác cung cấp dầu thô cho mình.
vs
thỉnh giáo/hỏi (ý kiến)
- 弁護士に意見を仰ぐ: thỉnh giáo (hỏi) ý kiến luật sư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
仰っしゃる
[ おっしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:... -
仰せ
[ おおせ ] n lệnh/mệnh lệnh 仰せのとおりに致します : xin tuân lệnh -
仰向け
[ あおむけ ] n sự nằm ngửa 二人は芝生の上に仰向けになって寝転んだ。: Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ. -
仰天
[ ぎょうてん ] n sự ngạc nhiên tột độ/sự thất kinh びっくり仰天: thất kinh -
仰天する
[ ぎょうてん ] vs ngạc nhiên tột độ/thất kinh/kinh ngạc/sững sờ (以下)という事実に仰天する: sững sờ trước sự... -
仰視
[ ぎょうし ] n sự tôn kính 仰視恐怖症: Bài xích sự tôn kính. -
仰視する
[ ぎょうしする ] vs tôn kính -
仰言る
おっしゃ・る Nói -
仲
[ なか ] n quan hệ 私は治と仲がいい。: Tôi có quan hệ tốt với Osamu. -
仲がいい
[ なかがいい ] exp thân thiết/quan hệ tốt -
仲好
[ なかよし ] n Sự thân tình/bạn đồng phòng -
仲好し
[ なかよし ] n bạn tâm giao -
仲居
[ なかい ] n Cô hầu bàn -
仲人
Mục lục 1 [ ちゅうにん ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian/người môi giới 2 [ なこうど ] 2.1 n 2.1.1 người làm mối [ ちゅうにん... -
仲人口
[ なこうどぐち ] n sự nói tốt về người khác -
仲人を介して
[ なこうどをかいして ] n thông qua người làm mối -
仲仕
[ なかし ] n Thợ khuân vác/thợ bốc xếp -
仲介
Mục lục 1 [ ちゅうかい ] 1.1 n 1.1.1 trung gian 1.1.2 môi giới [ ちゅうかい ] n trung gian môi giới 彼の仲介でその車を買った。:... -
仲介者
[ ちゅうかいしゃ ] n trung gian -
仲保
[ ちゅうほ ] n Sự điều đình/sự can thiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.