Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仲裁

Mục lục

[ ちゅうさい ]

n

trọng tài

Kinh tế

[ ちゅうさい ]

sự phân xử/việc làm trọng tài phân xử [arbitration]
Explanation: 紛争当事者の合意に基づいて、第三者(仲裁人)の判断によって紛争の解決を図ること。その判断は当事者を拘束する。

[ ちゅうさい ]

trọng tài [arbitrator]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仲裁協定

    Mục lục 1 [ ちゅうさいきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 điều ước trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいきょうてい ] 2.1.1 điều...
  • 仲裁委員会

    Mục lục 1 [ ちゅうさいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいいいんかい ] 2.1.1 hội...
  • 仲裁人

    Mục lục 1 [ ちゅうさいにん ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいにん ] 2.1.1 trọng tài viên/người...
  • 仲裁判断

    [ ちゅうさいはんだん ] n quyết định trọng tài
  • 仲裁裁判所

    Kinh tế [ ちゅうさいさいばんしょ ] tòa án trọng tài [arbitration court/court of arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 仲裁条約

    Mục lục 1 [ ちゅうさいじょうやく ] 1.1 n 1.1.1 điều ước trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいじょうやく ] 2.1.1 điều...
  • 仲裁条項

    Mục lục 1 [ ちゅうさいじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいじょうこう ] 2.1.1 điều...
  • 仲裁法

    Mục lục 1 [ ちゅうさいほう ] 1.1 n 1.1.1 luật trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうさいほう ] 2.1.1 luật trọng tài [arbitration...
  • 仲買

    [ なかがい ] n người môi giới
  • 仲買人

    Mục lục 1 [ なかがいにん ] 1.1 n 1.1.1 người môi giới 2 Kinh tế 2.1 [ なかがいにん ] 2.1.1 người môi giới [broker] [ なかがいにん...
  • 仲間

    Mục lục 1 [ なかま ] 1.1 n 1.1.1 bè bạn/đồng nghiệp 1.1.2 bạn [ なかま ] n bè bạn/đồng nghiệp あんなわがままなやつを仲間にするは反対だ。:...
  • 仲間になる

    [ なかまになる ] n kết thân
  • 仲間はずれ

    [ なかまはずれ ] n bị bạn bè xa cách
  • 仲間同士

    [ なかまどうし ] n đồng chí
  • 仲間を作る

    [ なかまをつくる ] n kết bè
  • 仲間を集める

    Mục lục 1 [ なかまをあつめる ] 1.1 n 1.1.1 kéo cánh 1.1.2 kéo bè [ なかまをあつめる ] n kéo cánh kéo bè
  • 仲間入り

    [ なかまいり ] n sự tham gia vào nhóm
  • 仲間割引

    [ なかまわりびき ] n bớt giá thương nghiệp
  • 仲間値段

    Mục lục 1 [ なかまねだん ] 1.1 n 1.1.1 Giá bán sỉ 1.1.2 giá bán buôn 2 Kinh tế 2.1 [ なかまねだん ] 2.1.1 giá bán buôn [wholesale...
  • 仲良く

    [ なかよく ] n, adv quan hệ tốt 二人は直ぐに仲良くなった。: Hai người nhanh chóng kết bạn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top