Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

企業戦略立案

[ きぎょうせんりゃくりつあん ]

n

Lên chiến lược doanh nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 企業文化

    Kinh tế [ きぎょうぶんか ] văn hóa doanh nghiệp [Corporate Culture] Explanation : 企業文化とは、組織を構成しているメンバーが共有している価値観のことをいう。価値観とは、何が組織にとって大切かということを意味しており、共有された価値観は組織のメンバーの考え方や行動の仕方に大きな影響を与える。企業文化の例としては、ホンダの「ワイガヤ」(ある部門から関係部門に要請したことについて、関係部門が真摯に内容を検討し、レスポンスすること)やGEのマネジメント・バリューすなわち「積極果敢な目標を設定し実現を目指すこと」「境界を越えて行動すること」「誠実さを備えていること」などが有名である。
  • 企業所得を算出する為の収入

    Kinh tế [ きぎょうしょとくをさんしゅつするためのしゅうにゅう ] Doanh thu để tính thuế thu nhập
  • 企業所得税

    Kinh tế [ きぎょうしょとくぜい ] Thuế thu nhập doanh nghiệp [Corporate income tax]
  • 企業所得税額の算定根拠となる収入

    Kinh tế [ きぎょうしょとくぜいがくのさんていこんきょとなるしゅうにゅう ] Thu nhập làm căn cứ tính thuế thu nhập...
  • 弁済

    Mục lục 1 [ べんさい ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh toán/việc thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ べんさい ] 2.1.1 sự thanh toán (nợ nần)/sự...
  • 弁済の充当

    Kinh tế [ べんさいのじゅうとう ] sự phân công nghĩa vụ [allocation; appropriation of performance]
  • 弁済の抗弁

    Kinh tế [ べんさいのこうべん ] sự kháng quyết thanh toán [affirmative defense of payment]
  • 弁済の提供

    Kinh tế [ べんさいのていきょう ] đề nghị thực hiện nghĩa vụ [tender of performance]
  • 弁済代理人

    Kinh tế [ べんさいだいりにん ] đại lý bồi thường (bảo hiểm) [pay agent] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 弁済代理人〔保険)

    [ べんさいだいりにん〔ほけん) ] n đại lý bồi thường
  • 弁済者の代位

    Kinh tế [ べんさいのだいい ] sự thực hiện nghĩa vụ thay [subrogation by performance]
  • 弁済条件

    Kinh tế [ べんさいじょうけん ] điều khoản thế quyền [subrogation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 弁済条項

    [ べんさいじょうこう ] n điều khoản thế quyền
  • 弁済棋

    Kinh tế [ べんさいき ] thời điểm thanh toán [time for payment]
  • 弁明

    [ べんめい ] n sự biện minh 居眠りしていたことに対する弁明 :Biện minh cho việc bị bắt quả tang ngủ gật. 仕事を一日休んだことに対する弁明 :Biện...
  • 弁明する

    [ べんめい ] vs biện minh スケジュール内に仕事が終わらなかった理由を弁明する :Biện minh cho lí do tại sao không...
  • 弁方

    [ べんがた ] n phương sách
  • Mục lục 1 [ しき ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 hình thức/kiểu/lễ/nghi thức 2 Tin học 2.1 [ しき ] 2.1.1 biểu thức [expression] [ しき ]...
  • 伏せる

    Mục lục 1 [ ふせる ] 1.1 v1 1.1.1 lật/nghiêng 1.1.2 lật úp 1.1.3 hướng xuống dưới/cúi xuống/nghiêng (mình) 1.1.4 giấu đi/giấu...
  • 伏せ勢

    [ ふせぜい ] n Sự phục kích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top