Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

会館

[ かいかん ]

n

hội quán/trung tâm
(財)日中友好会館: Trung tâm hữu nghị Nhật Trung
国立教育会館: Trung tâm giáo dục quốc lâp
彼らは、いつも市民会館で劇を上演していた: Họ thường trình diễn các vở kịch ở hội quán thành phố
会館は完全に破壊されるかもしれない: Hội quán có thể bị phá hủy hoàn toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 会見

    [ かいけん ] n cuộc phỏng vấn その監督は新聞記者との会見に応じた。: Vị giám đốc đó đồng ý với một buổi gặp...
  • 会見と別れ

    [ かいけんとわかれ ] n đưa đón
  • 会見する

    Mục lục 1 [ かいけんする ] 1.1 n 1.1.1 yết kiến 1.1.2 gặp gỡ [ かいけんする ] n yết kiến gặp gỡ
  • 会見を避ける

    [ かいけんをさける ] n tránh mặt
  • 会見者

    [ かいけんしゃ ] n Người phỏng vấn
  • 会計

    Mục lục 1 [ かいけい ] 1.1 n 1.1.1 kế toán 1.1.2 tài chính [ かいけい ] n kế toán 雅夫は生徒会の会計係だ。: Masao là kế...
  • 会計基準

    Kinh tế [ かいけいきじゅん ] tiêu chuẩn kế toán/chuẩn tắc kế toán [Standards of accounting] Category : 制度・法律 Explanation...
  • 会計士

    Kinh tế [ かいけいし ] kế toán viên [accountant]
  • 会計学

    [ かいけいがく ] n nghề kế toán/môn kế toán 初級会計学: kế toán sơ cấp 米国会計学会: hội kế toán Mỹ 会計学者:...
  • 会計官

    [ かいけいかん ] n Kế toán/thủ quỹ
  • 会計帳簿

    Kinh tế [ かいけいちょうぼ ] sổ kế toán [account book]
  • 会計帳簿から抹消された不良債権の回収

    Kinh tế [ かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう ] Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã...
  • 会計年度

    Mục lục 1 [ かいけいねんど ] 1.1 n 1.1.1 năm tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ かいけいねんど ] 2.1.1 năm tài chính/tài khóa [fiscal...
  • 会計処理

    Tin học [ かいけいしょり ] xử lý tài khoản/xử lý kế toán [account processing]
  • 会計監査

    [ かいけいかんさ ] n sự kiểm toán/kiểm toán その会社は連邦会計監査を受けている: công ty đó đang bị kiểm toán liên...
  • 会計課

    [ かいけいか ] n phòng kế toán/ban kế toán/bộ phận kế toán 会計課長: kế toán trưởng
  • 会話

    Mục lục 1 [ かいわ ] 1.1 n 1.1.1 hội thoại/sự nói chuyện 1.1.2 đối thoại [ かいわ ] n hội thoại/sự nói chuyện 彼女は英語の会話が上手だ。:...
  • 会話型処理

    Tin học [ かいわけいしょり ] xử lý đàm thoại [conversational processing]
  • 会話型言語

    Tin học [ かいわけいげんご ] ngôn ngữ đàm thoại [conversational language]
  • 会話する

    Mục lục 1 [ かいわ ] 1.1 vs 1.1.1 hội thoại/nói chuyện 2 [ かいわする ] 2.1 vs 2.1.1 đàm thoại [ かいわ ] vs hội thoại/nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top