Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

係わる

[ かかわる ]

v5r

liên quan
多くの会社がその汚職事件に係わっていた。: Rất nhiều công ty liên quan đến vụ nhận hối lộ này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 係る

    [ かかる ] v5r liên quan/liên lụy/về 電子商取引に係るルールを整備する: hoàn thiện các qui tắc liên quan đến thương...
  • 係員

    [ かかりいん ] n người chịu trách nhiệm 詳しいことは係員にお尋ねください。: Để biết rõ hơn xin hãy hỏi người...
  • 係累

    [ けいるい ] n sự ràng buộc/mối ràng buộc/mối liên hệ/người phụ thuộc  ~ のない気楽な立場: ở vị trí rất...
  • 係船量

    Kinh tế [ けいせんりょう ] phí thả neo [anchorage]
  • 係船浮標

    Kỹ thuật [ けいせんふひょう ] phao neo
  • 係数

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ けいすう ] 1.1.1 hệ số [coefficient] 2 Tin học 2.1 [ けいすう ] 2.1.1 hệ số [coefficient/proportional...
  • 係数器

    Tin học [ けいすうき ] bộ hệ số [coefficient unit/scale multiplier]
  • 係数行列

    Tin học [ けいすうぎょうれつ ] ma trận hệ số [coefficient matrix]
  • Mục lục 1 [ にわか ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột 1.2 n 1.2.1 sự bỗng nhiên/sự đột nhiên/sự đột ngột...
  • 俄に

    [ にわかに ] n bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột ~は答えられない。: Đột ngột thì không thể trả lời được.
  • 俄雨

    [ にわかあめ ] n mưa rào
  • 必ず

    Mục lục 1 [ かならず ] 2 / TẤT / 2.1 adv 2.1.1 nhất quyết 2.1.2 nhất định/tất cả [ かならず ] / TẤT / adv nhất quyết nhất...
  • 必ずしも

    [ かならずしも ] adv không nhất định/vị tất/chưa hẳn thế 必ずしも成功するとは限らない: chưa hẳn đã thành công...
  • 必中

    [ ひっちゅう ] n sự đánh đích
  • 必修

    [ ひっしゅう ] n sự cần phải học/cái cần phải sửa
  • 必修科目

    [ ひっしゅうかもく ] n những môn cần phải học
  • 必勝

    Mục lục 1 [ ひっしょう ] 1.1 n 1.1.1 tất thắng 1.1.2 quyết thắng [ ひっしょう ] n tất thắng quyết thắng
  • 必着

    [ ひっちゃく ] n phải tới/phải nhận được
  • 必然

    [ ひつぜん ] n tất nhiên 必然結果:kết quả tất nhiên
  • 必然的

    [ ひつぜんてき ] adj-na có tính tất nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top