Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

保釈

Mục lục

[ ほしゃく ]

n

tại ngoại hầu tra
bảo lãnh
保釈金: tiền bảo lãnh

Kinh tế

[ ほしゃく ]

bảo lãnh [bail]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保釈保証人

    Kinh tế [ ほしゃくほしょうにん ] người bảo lãnh [bailsman] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保釈証書

    Mục lục 1 [ ほしゃくしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ ほしゃくしょうしょ ] 2.1.1 giấy bảo lãnh [bail...
  • 保険

    Mục lục 1 [ ほけん ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけん ] 2.1.1 bảo hiểm [assurance/insurance] [ ほけん ] n sự bảo...
  • 保険契約

    Mục lục 1 [ ほけんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng bảo hiểm...
  • 保険契約再作成

    Kinh tế [ ほけんけいやくさいさくせい ] tái lập hợp đồng bảo hiểm [renewal of an insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険契約者

    Kinh tế [ ほけんけいやくしゃ ] người có nghĩa vụ đóng bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険契約の一方の当事者で保険料支払い義務を負う者。
  • 保険事故

    Kinh tế [ ほけんじこ ] các sự cố được cụ thể hóa về nghĩa vụ chi trả của người bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険]...
  • 保険代利点

    [ ほけんだいりてん ] n đại lý bảo hiểm
  • 保険代理店

    Kinh tế [ ほけんだいりてん ] đại lý bảo hiểm [insurance agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険代理業者

    Mục lục 1 [ ほけんだいりぎょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 môi giới bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんだいりぎょうしゃ ] 2.1.1 môi...
  • 保険延長

    Mục lục 1 [ ほけんえんちょう ] 1.1 n 1.1.1 gia hạn bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんえんちょう ] 2.1.1 gia hạn bảo hiểm...
  • 保険会社

    Mục lục 1 [ ほけんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng bảo hiểm 1.1.2 công ty bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんがいしゃ ] 2.1.1 công...
  • 保険価値

    Mục lục 1 [ ほけんかち ] 1.1 n 1.1.1 giá trị bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんかち ] 2.1.1 giá trị bảo hiểm [insured value/insurance...
  • 保険価格

    Mục lục 1 [ ほけんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんかかく ] 2.1.1 giá trị bảo hiểm [insured...
  • 保険ブローカー

    Kinh tế [ ほけんぶろーかー ] môi giới bảo hiểm [insurance broker] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険利益

    Mục lục 1 [ ほけんりえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi ích bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんりえき ] 2.1.1 lợi ích bảo hiểm [insurable...
  • 保険をかける

    [ ほけんをかける ] n bảo hiểm
  • 保険を給与に算入する

    [ ほけんをきゅうよにさんにゅうする ] n Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương
  • 保険表価格

    [ ほけんひょうかかく ] n giá trị bảo hiểm thỏa thuận
  • 保険証券

    Mục lục 1 [ ほけんしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんしょうけん ] 2.1.1 đơn bảo hiểm [insurance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top