- Từ điển Nhật - Việt
倉庫
Mục lục |
[ そうこ ]
n
vựa
thương khố
thương
kho/nhà kho
- 自動倉庫: nhà kho tự động
kho tư nhân
kho hàng
Kinh tế
[ そうこ ]
nhà kho/kho hàng [stock/store/godown/warehouse]
- Explanation: 物品を保管するための建物のこと。倉庫には、保管倉庫と流通倉庫に分けられる。流通倉庫は物流センター、流通センター、配送センターなどとも呼ばれる。また、倉庫はいろいろなに分類される。用途による分類:営業倉庫、自家用倉庫、保税倉庫など。立地による分類:港湾倉庫、内陸倉庫、工場倉庫など。保管形態による分類:普通倉庫、冷蔵倉庫、定温倉庫、野積倉庫など。構造による分類:平屋倉庫、多階層倉庫、高床式倉庫など。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
倉庫に入れること
Mục lục 1 [ そうこにいれること ] 1.1 n 1.1.1 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこにいれること ] 2.1.1 nhập kho/lưu kho [warehousing]... -
倉庫委託品担保貸
[ そうこいたくひんたんぽかし ] n cho vay cầm hàng lưu kho -
倉庫委託品担保貸し
Kinh tế [ そうこいたくひんたんぽがし ] cho vay cầm hàng lưu kho [warehouse loan] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
倉庫寄託契約
Mục lục 1 [ そうこきたくけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng gửi giữ 2 Kinh tế 2.1 [ そうこきたくけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
倉庫寄託品
Mục lục 1 [ そうこきたくひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこきたくひん ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods]... -
倉庫会社
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうこがいしゃ ] 1.1.1 công ty kho [ware house company] 1.2 [ そうこがいしゃ ] 1.2.1 công ty kho cảng [dock... -
倉庫保管契約
Mục lục 1 [ そうこほかんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこほかんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
倉庫保管料
Mục lục 1 [ そうこほかんりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこほかんりょう ] 2.1.1 phí lưu kho [storage charges]... -
倉庫係り貨物受取証
[ そうこかかりかもつうけとりしょう ] n giấy chứng nhận lưu kho -
倉庫利用契約
Mục lục 1 [ そうこりようけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこりようけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
倉庫利用手数料
Mục lục 1 [ そうこりようてすうりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 1.1.2 phí lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこりようてすうりょう... -
倉庫管理人
[ そうこかんりにん ] n thủ kho -
倉庫預託契約
Mục lục 1 [ そうこよたくけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこよたくけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
倉庫預託品担保貸
[ そうこよたくひんたんぽかし ] n cho vay cầm hàng lưu kho -
倉庫預託品担保貸し
Kinh tế [ そうこよたくひんたんぽかし ] cho vay cầm hàng lưu kho [warehouse loan] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
倉庫証券
Mục lục 1 [ そうこしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 phiếu lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこしょうけん ] 2.1.1 phiếu lưu kho [deposit warrant/warehouse... -
倉庫間保険
Mục lục 1 [ そうこかんほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm từ kho này đến kho khác 2 Kinh tế 2.1 [ そうこかんほけん ] 2.1.1 bảo... -
倉庫間約款
Kinh tế [ そうこかんやっかん ] điều khoản từ kho đến kho [warehouse (to warehouse) clause] Category : Bảo hiểm [保険] -
倉庫間約款(保険)
[ そうこかんやっかん(ほけん) ] n điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm) -
倉庫・敷地賃貸料
Kinh tế [ そうこ・しきちちんたいりょう ] phí thuê kho bãi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.