Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

僻み

[ ひがみ ]

n

sự trái tính/sự thiên kiến/sự khó tính/sự ngỗ nghịch/sự ngỗ ngược
僻み根性: tính cách ngỗ ngược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 僻む

    Mục lục 1 [ ひがむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trái tính/khó tính/trái tính trái nết 1.1.2 luôn thiên kiến [ ひがむ ] v5m trái tính/khó tính/trái...
  • n trường âm Ghi chú: Ký hiệu thường chỉ sử dụng trong chữ cứng Nhật Bản để kéo dài âm đọc.
  • ボナス

    n tiền thưởng ngoài lương
  • ボヤボヤする

    vs ngơ ngơ ngác ngác
  • ボランティア

    Mục lục 1 n 1.1 người tình nguyện 2 n 2.1 tình nguyện n người tình nguyện n tình nguyện
  • ボランティア休暇

    Kinh tế [ ぼらんてぃあきゅうか ] nghỉ phép do các hoạt động tình nguyện [volunteer leave] Explanation : ボランティア休暇とは、社員がボランティア活動を行う場合に企業が支援するために認める有休のこと。阪神大震災で多くの企業ボランティアの活躍で注目され、ボランティア休暇制度を導入する企業が増えた。
  • ボランティア団体

    [ ぼらんてぃあだんたい ] n tổ chức từ thiện/hội từ thiện
  • ボランティア活動

    [ ぼらんてぃあかつどう ] n công tác từ thiện
  • ボラックス

    Kỹ thuật borax/natri tetraborat [borax]
  • ボリューム

    Mục lục 1 n 1.1 âm lượng/số lượng 2 n 2.1 cái điều chỉnh âm lượng/bộ chỉnh 3 Tin học 3.1 âm lượng/bộ đĩa [volume]...
  • ボリュームおわりラベル

    Tin học [ ボリューム終わりラベル ] nhãn cuối ổ đĩa [end-of-volume label/EOV (abbr.)]
  • ボリュームはじめラベル

    Tin học [ ボリューム始めラベル ] tiều đề của ổ đĩa/nhãn đầu ổ đĩa [beginning-of-volume label/volume (header) label/volume...
  • ボリュームみだしラベル

    Tin học [ ボリューム見出しラベル ] nhãn đầu ổ đĩa [beginning-of-volume label/volume (header) label/volume header]
  • ボリュームしじし

    Tin học [ ボリューム指示子 ] con trỏ ổ đĩa hiện tại [current volume pointer]
  • ボリュームしゅうごう

    Tin học [ ボリューム集合 ] bộ ổ đĩa [volume set]
  • ボリューム始めラベル

    Tin học [ ボリュームはじめラベル ] tiều đề của ổ đĩa/nhãn đầu ổ đĩa [beginning-of-volume label/volume (header) label/volume...
  • ボリュームマネージャ

    Tin học chương trình quản lý ổ đĩa [volume manager]
  • ボリュームラベル

    Tin học nhãn đầu ổ đĩa [beginning-of-volume label/volume (header) label/volume header]
  • ボリュームコントロールバルブ

    Kỹ thuật van kiểm tra thể tích [volume-control valve]
  • ボリュームコントロールスイッチ

    Kỹ thuật công tắc kiểm tra thể tích [volume-control switch]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top