Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

兄弟

Mục lục

[ きょうだい ]

n, hum

anh em/huynh đệ
兄弟、仲が悪いこともあるのよね: cũng có khi anh em thân thích lại có quan hệ xấu
私の兄弟と一緒に旅行しています: tôi đang đi du lịch cùng anh em của tôi
異父兄弟: anh em cùng mẹ khác cha
義理の兄弟: anh em rể
血を分けたの兄弟: anh em cùng dòng máu (anh em ruột)
あなたは何人兄弟がいますか: cậu có bao nhiêu anh

[ けいてい ]

n

đồng bào/ anh em
あの子、本当に兄弟が必要だわ: Đứa trẻ đó thật sự rất cần có anh em
大統領と兄弟 : Tổng thống và đồng bào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ きざし ] 1.1 n 1.1.1 triệu chứng/điềm báo/dấu hiệu 2 [ ちょう ] 2.1 num 2.1.1 nghìn tỷ [ きざし ] n triệu chứng/điềm...
  • 兆し

    [ きざし ] n dấu hiệu/điềm báo これは何か悪いことが起きる兆しではないだろうか。: Không biết đây có phải là...
  • 兆す

    [ きざす ] v5s cảm thấy có điềm báo/báo hiệu 株価が下がってきたのは景気不況を兆す。: Giá cổ phiếu xuống báo hiệu...
  • 兆候

    [ ちょうこう ] n triệu chứng/dấu hiệu 皮膚は黄色く変色するのや黄だんの兆候である。: Da bị vàng là triệu chứng...
  • 兇暴な

    Mục lục 1 [ きょうぼうな ] 1.1 vs 1.1.1 hung tợn 1.1.2 hung hăng [ きょうぼうな ] vs hung tợn hung hăng
  • 兇暴する

    [ きょうぼうする ] vs hung bạo
  • 充たす

    [ みたす ] n sung
  • 充てる

    Mục lục 1 [ あてる ] 1.1 v1 1.1.1 vấp/va chạm 1.1.2 trúng/trúng đích 1.1.3 phân công (công việc) 1.1.4 đoán/dự đoán/dự toán...
  • 充填

    Kỹ thuật [ じゅうてん ] sự đổ đầy/sự rót đầy [fill, pack]
  • 充填文字

    Tin học [ じゅうてんもじ ] ký tự điền đầy [fill character]
  • 充実

    [ じゅうじつ ] n sự đầy đủ/sự sung túc/sự phong phú/đầy đủ
  • 充実した

    Kinh tế [ じゅうじつした ] củng cố/bổ sung [fortified] Category : Tài chính [財政]
  • 充実する

    [ じゅうじつ ] vs làm đầy đủ/làm cho trọn vẹn/bổ sung chỗ thiếu
  • 充当

    Kinh tế [ じゅうとう ] sự phân phối/sự phân bổ [appropriation, allotment] Category : Tài chính [財政]
  • 充分

    Mục lục 1 [ じゅうぶん ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đầy đủ 1.2 n 1.2.1 sự đầy đủ [ じゅうぶん ] adj-na, adv đầy đủ n sự...
  • 充分な

    Mục lục 1 [ じゅうぶんな ] 1.1 vs 1.1.1 mãn nguyện 1.1.2 khoái trá 1.1.3 khoái 1.1.4 đủ dùng 1.1.5 đủ [ じゅうぶんな ] vs...
  • 充分な重量

    [ じゅうぶんなじゅうりょう ] vs đủ cân
  • 充分に

    [ じゅうぶんに ] vs sung mãn
  • 充分する

    [ じゅうぶん ] vs đầy đủ/thỏa mãn
  • 充分支出できる

    [ じゅうぶんししゅつできる ] vs đủ tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top