- Từ điển Nhật - Việt
先進
Xem thêm các từ khác
-
先進安全自動車
[ せんしんあんぜんじどうしゃ ] n-adv, n-t ô tô an toàn cao -
先進ユーザ
Tin học [ せんしんユーザ ] người dùng có kinh nghiệm/người dùng có trình độ [advanced user] -
先進国
[ せんしんこく ] n nước tiên tiến 科学技術面での先進国: nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật 先進国からの経済援助:... -
先決
[ せんけつ ] n sự quyết định trước/sự định trước/việc ưu tiên hàng đầu/điều kiện tiên quyết 彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた:... -
先渡し
Kinh tế [ さきわたし ] giao kỳ hạn (sở giao dịch) [forward delivery/future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
先渡し商品
[ さきわたししょうひん ] adj-na hàng kỳ hạn (sở giao dịch) -
先渡し販売
Mục lục 1 [ さきわたしはんばい ] 1.1 adj-na 1.1.1 bán kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきわたしはんばい ] 2.1.1 bán kỳ hạn (sở... -
先渡し購買
Kinh tế [ さきわたしこうばい ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [purchase for future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
先渡し(取引所)
[ さきわたし(とりひきじょ) ] adj-na giao theo kỳ hạn (sở giao dịch) -
先月
[ せんげつ ] n-adv, n-t tháng trước 先月から全然連絡ないけど: tôi chẳng nhận được tin tức gi của anh kể từ tháng... -
先方
[ せんぽう ] n-adv, n-t bên kia -
先日
[ せんじつ ] n-adv, n-t vài ngày trước/hôm trước つい先日: chỉ vài ngày trước 先日の夜: mấy đêm hôm trước 先日はお世話さまでした:... -
兵
[ つわもの ] n lính 儀仗兵 :Đội quân danh dự 技術兵 :Lính kỹ thuật -
兵力
[ へいりょく ] n binh lực -
兵卒
Mục lục 1 [ へいそつ ] 1.1 n 1.1.1 chiến sĩ 1.1.2 binh nhì [ へいそつ ] n chiến sĩ binh nhì 一兵卒から身を起こす :Tôi... -
兵士
Mục lục 1 [ へいし ] 1.1 n 1.1.1 quan sĩ 1.1.2 lính 1.1.3 chiến binh 1.1.4 binh sĩ 1.1.5 binh lính 1.1.6 binh [ へいし ] n quan sĩ lính... -
兵士を募集する
[ へいしをぼしゅうする ] n tuyển binh -
兵士を歓待する
[ へいしをかんたいする ] n khao binh -
兵役
[ へいえき ] n binh dịch/quân dịch/việc bắt đi lính/việc bắt tòng quân/việc bắt nhập ngũ 兵役制度: chế độ binh dịch -
兵役を避ける
[ へいえきをさける ] n trốn lính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.