- Từ điển Nhật - Việt
光を調節する
Xem thêm các từ khác
-
光る
Mục lục 1 [ ひかる ] 1.1 n 1.1.1 bóng 1.2 v5r 1.2.1 sáng/tỏa sáng/phát sáng/chiếu sáng 1.3 v5r 1.3.1 soi sáng [ ひかる ] n bóng v5r... -
光磁気
Tin học [ ひかりじき ] quang từ-MO [MO/Magneto Optical] -
光磁気ディスク
Tin học [ ひかりじきディスク ] đĩa quang từ [Magneto-Optical disk] -
光線
Mục lục 1 [ こうせん ] 1.1 n 1.1.1 tia sáng 1.1.2 tia 1.1.3 nắng [ こうせん ] n tia sáng ~への入射光線 : tia sáng tới đâu... -
光線療法
[ こうせんりょうほう ] n Quang trị liệu pháp/phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng 日本光線療法協会: hiệp hội quang... -
光環
[ こうかん ] n vầng hào quang/vầng ánh sáng 光環境: ranh giới vầng hào quang -
光熱費
[ こうねつひ ] n tiền điện và nhiên liệu/chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu/tiền điện và nhiên liệu/chi phí điện... -
光照
[ こうしょう ] n sự chiếu sáng/tia sáng/chiếu sáng 可視光照射下で: Ở dưới tia sáng có thể nhìn thấy 赤色光照射: Tia... -
光覚
[ こうかく ] n cảm giác về ánh sáng 光覚受容体部分: photoreceptive portion -
光記憶装置
Tin học [ ひかりきおくそうち ] bộ lưu trữ quang học [optical storage] -
光軸
Mục lục 1 [ こうじく ] 1.1 n 1.1.1 trục ánh sáng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうじく ] 2.1.1 trục chiếu sáng/trục sáng [ こうじく... -
光軸調整
Kỹ thuật [ こうじくちょうせい ] điều chỉnh tầm sáng -
光輝
[ こうき ] n sự huy hoàng/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/huy hoàng/tráng lệ/lộng lẫy 光輝ある孤立: sự cô đơn huy hoàng 光輝ある未来:... -
光輝ある
[ こうきある ] n bóng lộn -
光輝アルミニウム合金
Kỹ thuật [ こうきアルミニウムごうきん ] hợp kim nhôm phát quang [aluminum alloy for brightening] -
光輝熱処理
Kỹ thuật [ こうきねつしょり ] sự xử lý nhiệt quang [bright heat treatment] -
光背効果
Kinh tế [ こうはいこうか ] hiệu quả tốt/ấn tượng chủ quan [halo effect (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
光電式センサー
Kỹ thuật [ こうでんしきセンサー ] cảm biến điện quang [photo sensor] -
光電スイッチ
Kỹ thuật [ こうでんスイッチ ] công tắc điện quang [photoelectric switch] -
光電管
Kỹ thuật [ こうでんかん ] ống quang điện [photoelectric tube] Category : vật lý [物理学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.