- Từ điển Nhật - Việt
入れ墨する
Xem thêm các từ khác
-
入れ子
Tin học [ いれし ] làm tổ [nesting] -
入れ子にする
Tin học [ いれこにする ] làm tổ [to nest] -
入れる
Mục lục 1 [ いれる ] 1.1 v1 1.1.1 trồng 1.1.2 kéo vào 1.1.3 đút 1.1.4 cho vào/bỏ vào [ いれる ] v1 trồng kéo vào đút cho vào/bỏ... -
入れ物
[ いれもの ] n đồ đựng プラスチックの入れ物: Đồ đựng bằng nhựa 商品は入れ物にすべてまとめて送られる: tất... -
入れ歯
[ いれば ] n răng giả 祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく: Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong... -
入る
Mục lục 1 [ いる ] 1.1 v5r 1.1.1 đi vào/vào 2 [ はいる ] 2.1 v5r 2.1.1 vô 2.1.2 đi vô 2.1.3 đi vào/vào/bước vào [ いる ] v5r đi... -
入唐
[ にっとう ] n Sang nước Đường (Trung Quốc) -
入冦
[ にゅうこう ] n Sự xâm lược/sự xâm lăng -
入出力
Mục lục 1 [ にゅうしゅつりょく ] 1.1 n 1.1.1 đầu vào và đầu ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ にゅうしゅつりょく ] 2.1.1 sự nhập... -
入出力両用モード
Tin học [ にゅうしゅつりょくりょうようモード ] chế độ vào-ra/chế độ i-o [i-o mode] -
入出力両用ファイル
Tin học [ にゅうしゅつりょくりょうようファイル ] tệp vào-ra [input-output file] -
入出力チャネル
Tin học [ にゅうしゅつりょくチャネル ] kênh vào-ra [input-output channel] -
入出力プロセッサ
Tin học [ にゅうしゅつりょくプロセッサ ] bộ xử lý vào-ra (IOP) [input-output processor (IOP)] -
入出力データ
Tin học [ にゅうしゅつりょくデータ ] dữ liệu vào-ra [input-output data] -
入出力ファイル
Tin học [ にゅうしゅつりょくファイル ] file vào ra [combined file] -
入出力制御システム
Tin học [ にゅうしゅつりょくせいぎょシステム ] hệ thống điều khiển vào ra (IOCS) [Input-Output Control System/IOCS] -
入出力制御装置
Tin học [ にゅうしゅつりょくせいぎょそうち ] bộ điều khiển vào ra (IOC) [Input-Output Controller/IOC] -
入出力処理装置
Tin học [ にゅうしゅつりょくしょりそうち ] bộ xử lý vào-ra (IOP) [Input-Output Processor/IOP] -
入出力状態
Tin học [ にゅうしゅつりょくじょうたい ] trạng thái vào-ra [i-o status] -
入出力管理
Tin học [ にゅうしゅつりょくかんり ] điều khiển vào ra (IOC) [i-o-control]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.