Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入力信号

Mục lục

Kỹ thuật

[ にゅうりょくしんごう ]

tín hiệu đầu vào [input signal]

Tin học

[ にゅうりょくしんごう ]

tín hiệu vào [input signal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入力応答

    Tin học [ にゅうりょくおうとう ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận...
  • 入力促進エコー種別

    Tin học [ にゅうりょくそくしんエコーしゅべつ ] kiểu nhắc-phản hồi [prompt and echo type]
  • 入力モード

    Tin học [ にゅうりょくモード ] chế độ vào [input mode]
  • 入力データ

    Tin học [ にゅうりょくデータ ] dữ liệu vào [input data]
  • 入力ファイル

    Tin học [ にゅうりょくファイル ] tệp vào [input file]
  • 入力ファイル名

    Tin học [ にゅうりょくファイルめい ] tên tệp vào [input file name]
  • 入力フィールド

    [ にゅうりょくフィールド ] n Mục nhập liệu/trường nhập liệu
  • 入力キュー

    Tin học [ にゅうりょくキュー ] hàng đợi vào [input queue]
  • 入力キー

    Tin học [ にゅうりょくキー ] phím ENTER [ENTER key]
  • 入力クラス

    Tin học [ にゅうりょくクラス ] lớp vào/lớp nhập liệu [input class]
  • 入力サブシステム

    Tin học [ にゅうりょくさぶシステム ] hệ thống con nhập liệu/hệ thống con vào [input subsystem]
  • 入力処理

    Tin học [ にゅうりょくしょり ] xử lý nhập [input process]
  • 入力回路

    Kỹ thuật [ にゅうりょくかいろ ] mạch đầu vào [input circuit]
  • 入力値

    Tin học [ にゅうりょくち ] giá trị vào logic [logical input value]
  • 入力線

    [ にゅうりょくせん ] n dây dẫn đầu vào
  • 入力画面

    Tin học [ にゅうりょくがめん ] màn hình nhập/màn hình vào dữ liệu [input screen]
  • 入力順

    Tin học [ にゅうりょくじゅん ] thứ tự nhập/thứ tự vào [input order (a-no)]
  • 入力類

    Tin học [ にゅうりょくるい ] lớp vào/lớp nhập liệu [input class]
  • 入力行

    Tin học [ にゅうりょくぎょう ] dòng nhập [input line]
  • 入力装置

    Mục lục 1 [ にゅうりょくそうち ] 1.1 n 1.1.1 Thiết bị nguồn vào/thiết bị nhập liệu 2 Tin học 2.1 [ にゅうりょくそうち...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top