Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入浴

[ にゅうよく ]

n

việc tắm táp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入浴する

    Mục lục 1 [ にゅうよく ] 1.1 vs 1.1.1 tắm 2 [ にゅうよくする ] 2.1 vs 2.1.1 tắm rửa [ にゅうよく ] vs tắm 彼は毎日入浴する:...
  • 入海

    [ いりうみ ] n vịnh nhỏ その入海では一日中船が出入りしている: Thuyền ra thuyền vào vịnh nhỏ đó cứ nườm nượp...
  • 入日

    [ いりび ] n mặt trời lặn その島からとても美しい入日が見える: Bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn rất đẹp từ...
  • 入手

    [ にゅうしゅ ] n việc nhận được
  • 入手する

    [ にゅうしゅ ] vs nhận được/lĩnh được 父からの手紙を入手した: nhận được thư của bố 装励金を入手した: lĩnh...
  • 入手可能

    Tin học [ にゅうしゅかのう ] sẵn có/sẵn dùng [available (an)]
  • Mục lục 1 [ ぜん ] 1.1 n 1.1.1 toàn bộ 1.2 pref 1.2.1 toàn/ tất cả [ ぜん ] n toàn bộ この辞書は全2巻です :Từ điển...
  • 全加算器

    Tin học [ ぜんかさんき ] bộ cộng đầy đủ [full adder]
  • 全力

    Mục lục 1 [ ぜんりょく ] 1.1 n 1.1.1 toàn lực 1.1.2 sung sức [ ぜんりょく ] n toàn lực 彼は全力投球で試験の準備をしている. :Anh...
  • 全力で

    Mục lục 1 [ ぜんりょくで ] 1.1 n 1.1.1 hết sức 1.1.2 hết hơi 1.1.3 cật lực [ ぜんりょくで ] n hết sức hết hơi cật lực
  • 全力をだす

    [ ぜんりょくをだす ] n gắng sức
  • 全力をつくす

    Mục lục 1 [ ぜんりょくをつくす ] 1.1 n 1.1.1 chí tâm 1.1.2 chạy ngược chạy xuôi [ ぜんりょくをつくす ] n chí tâm chạy...
  • 全力を出す

    [ ぜんりょくをだす ] n dốc ra
  • 全力を挙げてやる

    [ ぜんりょくをあげてやる ] n dốc hết toàn lực
  • 全域アドレス管理

    Tin học [ ぜんいきアドレスかんり ] quản lý địa chỉ toàn cục [universal address administration/global address administration]
  • 全く

    Mục lục 1 [ まったく ] 1.1 adv 1.1.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn 1.1.2 thực sự là [ まったく ] adv toàn bộ/tất cả/hoàn toàn...
  • 全く若い

    [ まったくわかい ] adv trẻ măng
  • 全て

    Mục lục 1 [ すべて ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tất cả 1.2 adj-no 1.2.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn [ すべて ] n, n-adv tất cả いや、そういうことだよ。お前は自分の娘と息子たち、夫、家族の全てを傷つけるんだ。 :Đúng,...
  • 全危険

    Kinh tế [ ぜんきけん ] mọi rủi ro [all risks] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全危険保険証券

    Kinh tế [ ぜんきけんほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm mọi rủi ro [\"all risks\" policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top