Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公告

Mục lục

[ こうこく ]

n

thông báo chung/thông cáo
競売公告: Thông báo chung về bán đấu giá
使用に関する公告: Thông báo chung (thông cáo) liên quan đến việc sử dụng
出願公告: Thông báo chung về việc nộp đơn xin cấp quyền
特許公告: Thông báo chung (thông cáo) về quyền sáng chế
入札公告: Thông báo chung về việc đấu thầu.
bố cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公告の方法

    phương thức bố cáo
  • 公告代理業者

    [ こうこくだいりぎょうしゃ ] n nhân viên quảng cáo
  • 公告板

    [ こうこくばん ] n biển quảng cáo
  • 公告料

    [ こうこくりょう ] n giá quá đắt
  • 公傷

    [ こうしょう ] n Vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm nhiệm vụ 公傷を負う: Bị thương trong khi làm nhiệm vụ
  • 公債

    Mục lục 1 [ こうさい ] 1.1 n 1.1.1 công trái 1.1.2 chứng khoán nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ こうさい ] 2.1.1 công trái/chứng khoán...
  • 公公然と

    [ こうこうぜんと ] adv công khai 彼女は大統領になりたいという意思を公公然と発表した: Cô ấy phát biểu một cách...
  • 公共

    [ こうきょう ] n, adj-no công cộng/thuộc về xã hội  ~ の福祉: phúc lợi công cộng
  • 公共下水道事業

    chương trình hệ thống thoát nước công cộng
  • 公共心

    [ こうきょうしん ] n tinh thần cộng đồng/tinh thần tương thân tương ái (人)の公共心に訴える: kêu gọi tinh thần...
  • 公共債

    Mục lục 1 [ こうきょうさい ] 1.1 n 1.1.1 công trái chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ こうきょうさい ] 2.1.1 trái phiếu chính phủ...
  • 公共図書館

    Mục lục 1 [ こうきょうとしょかん ] 1.1 n 1.1.1 Thư viện công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうきょうとしょかん ] 2.1.1 thư viện...
  • 公共倉庫

    Kinh tế [ こうきょうそうこ ] kho công [public warehouse]
  • 公共秩序

    Kinh tế [ こうきょうちつじょ ] trật tự công cộng (luật ) [public order]
  • 公共投資

    Kinh tế [ こうきょうとうし ] đầu tư nhà nước [public investment]
  • 公共機関

    [ こうきょうきかん ] n, adj-no cơ quan
  • 公共料金

    [ こうきょうりょうきん ] n tiền công ích
  • 公共性

    [ こうきょうせい ] n tính cộng đồng 目的に明白な公共性が示される: thể hiện tính cộng đồng một cách rõ ràng, minh...
  • 公募

    Mục lục 1 [ こうぼ ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyển dụng/sự thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành 2 Kinh tế 2.1 [ こうぼ ] 2.1.1...
  • 公募する

    [ こうぼ ] vs tuyển dụng/thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành 一般公募していないオーディション: kiểm toán không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top