- Từ điển Nhật - Việt
内儀
[ ないぎ ]
n
bà nhà/chị nhà/phu nhân
- お内儀によろしくお伝え下さい. :Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà
- Ghi chú: từ tôn kính dùng để gọi vợ người khác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内内
[ ないない ] n Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức 内内交通 :Giao thông nội địa 頭蓋内内容物 :Thành phần... -
内出血
[ ないしゅっけつ ] n sự chảy máu trong 一人の患者は極度の脳内出血を起こしていた。 :Một bệnh nhân đã bị chảy... -
内典
[ ないてん ] n Kinh Phật giáo -
内剛
[ ないごう ] n nội nhu ngoại cương 彼は内剛外柔の人です. :Anh ấy là người nội nhu ngoại cương -
内務
[ ないむ ] n Nội vụ/những vấn đề trong nước 内務大臣 :bộ trưởng bộ nội vụ -
内務大臣
[ ないむだいじん ] n Bộ trưởng Bộ Nội Vụ -
内務省
[ ないむしょう ] n bộ nội vụ 内務省長官 :chánh văn phòng bộ nội vụ 内務省認可学校 :trường được bộ nội... -
内務部
[ ないむぶ ] n bộ nội vụ -
内因
[ ないいん ] n Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi -
内国
[ ないこく ] n Trong nước 内国民待遇の原則 :nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước 内国郵便為替 :tỷ... -
内国債
[ ないこくさい ] n Hối phiếu trong nước -
内国為替
[ ないこくかわせ ] n Trao đổi nội tệ 内国為替業務 :nghiệp vụ trao đổi nội tệ 内国為替手形 :hối phiếu... -
内国産
[ ないこくさん ] n Sản xuất trong nước -
内国郵便
[ ないこくゆうびん ] n Thư tín trong nước -
内々
[ ないない ] n Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức -
内皮
[ ないひ ] n Màng trong/vỏ trong (của cây) 角膜内皮のジストロフィー :Sự loạn dưỡng màng trong của giác mạc 内皮の増殖 :Sự... -
内状
[ ないじょう ] n Tình trạng thực/tình trạng bên trong -
内的
[ ないてき ] n (thuộc) bên trong ひどい家庭のせいで損なわれた内的子ども :Những đứa trẻ bị tổn thương về tinh... -
内的生活
[ ないてきせいかつ ] n Cuộc sống nội tâm/cuộc sống tinh thần -
内的根拠
[ ないてきこんきょ ] n Cơ sở bên trong/căn cứ bên trong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.