Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内反脚

[ ないはんきゃく ]

n

Chân vòng kiềng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内口

    [ うちぐち ] n cửa sau 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau.
  • 内含

    [ ないがん ] n Sự ẩn ý/sự ngụ ý 内含的言語 :ngôn ngữ bao hàm/ ngụ ý
  • 内向

    [ ないこう ] n sự hướng về nội tâm 内向きの経済ブロックの創設 :lập ra khối kinh tế hướng nội ~について内向きの見解を持つ :có...
  • 内向的

    [ ないこうてき ] adj-na sống nội tâm/hướng nội 私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm...
  • 内向性

    [ ないこうせい ] n Tính hướng nội 内向性人格 :tính cách hướng nội
  • 内報

    [ ないほう ] n Thông báo bí mật/tin nội báo 内報者 :Tình báo viên その捜査は秘密の情報源からの内報によって口火が切られた :Cuộc...
  • 内壁

    [ ないへき ] n Tường bên trong 内壁左官工事 :việc trát trong 内壁から外壁まで到達する :thấm từ tường bên...
  • 内大臣

    [ ないだいじん ] n quan nội chính
  • 内外

    Mục lục 1 [ ないがい ] 1.1 n 1.1.1 trong ngoài 1.1.2 khoảng chừng [ ないがい ] n trong ngoài (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている :có...
  • 内外人

    [ ないがいじん ] n người trong và ngoài nước
  • 内外野

    [ ないがいや ] n gôn trong và gôn ngoài (bóng chày)
  • 内奏

    [ ないそう ] n mật tấu
  • 内妻

    [ ないさい ] n Người vợ không hợp pháp
  • 内孫

    [ ないそん ] n Cháu
  • 内字

    Tin học [ ないじ ] kí tự trong [internal character]
  • 内定

    [ ないてい ] n Quyết định không chính thức 内定通知 :Thông báo về quyết định không chính thức 高校の卒業生の就職内定率 :Tỷ...
  • 内室

    [ ないしつ ] n bà nhà/chị nhà/phu nhân Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác
  • 内宴

    [ ないえん ] n bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện
  • 内容

    Mục lục 1 [ ないよう ] 1.1 n 1.1.1 nội dung 2 Kinh tế 2.1 [ ないよう ] 2.1.1 nội dung [tenor] [ ないよう ] n nội dung 学習指導要領を超える内容 :Nội...
  • 内容の返送

    Tin học [ ないようのへんそう ] nội dung trả về [return of content]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top