- Từ điển Nhật - Việt
冷却曲線
Xem thêm các từ khác
-
冷媒
[ れいばい ] n cô hồn -
冷徹
Mục lục 1 [ れいてつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 có lối suy nghĩ thoáng 1.2 n 1.2.1 sự suy nghĩ thoáng/sự suy nghĩ thông suốt [ れいてつ... -
冷める
[ さめる ] v1 nguội đi/lạnh đi/nguội lạnh (人)への愛情が冷める: tình yêu với...đã nguội lạnh. -
冷や
[ ひや ] n nước lạnh -
冷やし中華
[ ひやしちゅうか ] n mì lạnh Trung hoa -
冷やかす
[ ひやかす ] v5s chế giễu/nhạo báng/chọc ghẹo/chế nhạo/bỡn cợt/chòng ghẹo/trêu chọc 新婚さんを冷やかす: trêu chọc... -
冷ややか
Mục lục 1 [ ひややか ] 1.1 adj-na 1.1.1 lạnh/lạnh lùng 1.2 n 1.2.1 sự lạnh lùng [ ひややか ] adj-na lạnh/lạnh lùng 冷ややかなあいさつ:... -
冷ややかな態度
[ ひややかなたいど ] n Thái độ lạnh nhạt -
冷や冷や
ひやひや Cảm thấy lạnh, cảm giác lạnh -
冷や飯
[ ひやめし ] n cơm nguội -
冷や麦
[ ひやむぎ ] n mì lạnh -
冷や酒
[ ひやざけ ] n rượu lạnh -
冷や水
[ ひやみず ] n nước lạnh -
冷や汗
[ ひやあせ ] n mồ hôi lạnh -
冷凍
[ れいとう ] n sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản/sự làm đông lạnh -
冷凍の
[ れいとうの ] n đông lạnh 冷凍の肉: thịt đông lạnh -
冷凍する
Mục lục 1 [ れいとう ] 1.1 vs 1.1.1 làm lạnh/làm đông lạnh 2 [ れいとうする ] 2.1 vs 2.1.1 ướp lạnh 2.1.2 băng [ れいとう... -
冷凍室
Mục lục 1 [ れいとうしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng lạnh 2 Kinh tế 2.1 [ れいとうしつ ] 2.1.1 phòng lạnh [cold-storage chamber] [ れいとうしつ... -
冷凍コンテナー
Kinh tế [ れいとうこんてなー ] côngtennơ lạnh [cold-storage container] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
冷凍品
Mục lục 1 [ れいとうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng đông lạnh 2 Kinh tế 2.1 [ れいとうひん ] 2.1.1 hàng đông [frozen goods] [ れいとうひん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.