Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

凝着摩耗

Kỹ thuật

[ ぎょうちゃくまもう ]

sự mòn do cố kết [adhesive wear]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凝縮

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅく ] sự ngưng kết [condensation]
  • 凝縮器

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅくき ] máy ngưng kết [condenser]
  • 凝結

    [ ぎょうけつ ] n sự ngưng kết/sự ngưng đọng/đông kết/ngưng kết/ngưng tụ レンズの凝結: Sự ngưng tụ của thấu kính...
  • 凝結する

    [ ぎょうけつする ] n đặc lại
  • 凝血

    [ ぎょうけつ ] n máu đông 外部凝血: Máu đông ở bên ngoài 傷口の凝血: Máu đông ở vết thương 死後凝血: Máu đông sau...
  • 凝視

    [ ぎょうし ] n nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm/nhìn xăm xoi/nhìn lom lom 敵意のある凝視: Nhìn chằm chằm một cách khiêu khích...
  • 凝視する

    Mục lục 1 [ ぎょうしする ] 1.1 n 1.1.1 đăm đăm 1.2 vs 1.2.1 nhìn chằm chằm/nhìn chăm chú/nhìn xăm xoi/nhìn lom lom/chăm chú...
  • 凝集

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅう ] sự kết tập [aggregation]
  • 凝集剤

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅうざい ] thuốc kết tập [coagulant,flocculant]
  • 凝集沈殿

    Kỹ thuật [ ぎょうしゅうちんでん ] trầm tích kết tập [coagulation settling]
  • 几帳面

    Mục lục 1 [ きちょうめん ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngăn nắp/cẩn thận/đúng giờ 1.2 n 1.2.1 sự ngăn nắp/sự cẩn thận/sự đúng...
  • Mục lục 1 [ ぼん ] 1.1 adj-na 1.1.1 tầm thường/xoàng/xoàng xĩnh 1.2 n 1.2.1 tính chất xoàng/tính chất thường/sự tầm thường/sự...
  • 凡そ

    Mục lục 1 [ およそ ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/ước độ/nhìn chung là/chung chung/khoảng 1.2 n 1.2.1 sự tóm tắt/sự đại khái...
  • 凡夫

    [ ぼんぷ ] n phàm phu
  • 凡庸

    Mục lục 1 [ ぼんよう ] 1.1 n 1.1.1 sự tầm thường/sự xoàng xĩnh 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tầm thường/xoàng [ ぼんよう ] n sự...
  • 凡人

    [ ぼんじん ] n người tầm thường/người bình thường/người phàm
  • 凡例

    Mục lục 1 [ はんれい ] 1.1 n 1.1.1 lời chú giải/lời hướng dẫn 2 Tin học 2.1 [ はんれい ] 2.1.1 chú giải/ghi chú [legend (for...
  • 凡俗

    [ ぼんぞく ] n phàm tục
  • 凡才

    [ ぼんさい ] n khă năng ở mức độ tầm thường/tài năng xoàng xĩnh (không hơn gì mọi người)/khả năng bình thường
  • 処女

    Mục lục 1 [ しょじょ ] 1.1 vs 1.1.1 nương tử 1.2 n/adj 1.2.1 thiếu nữ/xử nữ/trinh trắng/trong trắng 1.3 n 1.3.1 trinh nữ [ しょじょ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top