- Từ điển Nhật - Việt
出向
Kinh tế
[ しゅっこう ]
làm việc cho công ty khác ngay tại công ty mình [external assignment]
- Explanation: 出向とは、在籍出向とも呼ばれ、自社に在籍しながら他社に異動して、他社の従業員となり、その指揮監督に従いながら、他社の業務を行うこと。出向者は元の会社では休職となる場合もある。配転と同様に、業務上の必要性があり、人選に合理性があり、出向先での待遇が著しく悪化しないのであれば、従業員の同意がなくとも出向を命じることはできる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
出場
[ しゅつじょう ] n ra mắt/trình diễn/tham dự -
出場する
[ しゅつじょうする ] n ra mặt -
出好き
[ でずき ] n Người hay đi chơi/người thích rong chơi -
出奔
[ しゅっぽん ] n sự chạy trốn/chạy trốn -
出奔する
[ しゅっぽん ] vs chạy trốn -
出家
[ しゅっけ ] n xuất gia -
出家する
[ しゅっけする ] n xuất gia -
出展
しゅってん: adv: tham gia trien lam. -
出席
[ しゅっせき ] n sự có mặt/sự tham dự -
出席する
Mục lục 1 [ しゅっせき ] 1.1 vs 1.1.1 có mặt/tham dự 2 [ しゅっせきする ] 2.1 vs 2.1.1 ló dạng 2.1.2 đến dự [ しゅっせき... -
出席をとる
[ しゅっせきをとる ] exp điểm danh -
出世
[ しゅっせ ] n sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh -
出世する
[ しゅっせする ] n hiển đạt -
出帆
[ しゅっぱん ] n sự đi thuyền/sự khởi hành bằng thuyền/đi thuyền/khởi hành bằng thuyền -
出帆する
[ しゅっぱん ] vs đi thuyền/khởi hành bằng thuyền -
出帆表
Kinh tế [ しゅっぱんひょう ] lịch chạy tàu (tàu biển) [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
出庫
Kinh tế [ しゅっこ ] xuất trái khoán [Security delivery] Category : 株式 Explanation : 証券会社が、保管していた株券などを、投資家に返却すること。 -
出店
[ でみせ ] n cửa hàng chi nhánh -
出代
Kỹ thuật [ でしろ ] phần chìa ra -
出廷
[ しゅってい ] n sự ra hầu toà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.