Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

出生地

Mục lục

[ しゅっせいち ]

n

xứ sở
xứ
sinh quán
gốc gác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出生率

    [ しゅっしょうりつ ] n tỷ lệ sinh
  • 出生過剰

    [ しゅっせいかじょう ] n tỉ lệ sinh đẻ quá cao
  • 出産

    Mục lục 1 [ しゅっさん ] 1.1 vs 1.1.1 sinh đẻ 1.2 n 1.2.1 sự sinh sản/sự sản xuất 1.3 n 1.3.1 thai sản [ しゅっさん ] vs sinh...
  • 出産に頑張る

    [ しゅっさんにがんばる ] n rặn đẻ
  • 出産する

    Mục lục 1 [ しゅっさんする ] 1.1 n 1.1.1 sinh/đẻ/sinh đẻ/đỡ đẻ 1.1.2 lâm bồn [ しゅっさんする ] n sinh/đẻ/sinh đẻ/đỡ...
  • 出産養育

    [ しゅっさんよういく ] n sản dục
  • 出版

    [ しゅっぱん ] n sự xuất bản/xuất bản
  • 出版する

    [ しゅっぱん ] vs xuất bản
  • 出版社

    [ しゅっぱんしゃ ] n nhà xuất bản
  • 出版物

    Tin học [ しゅっぱんぶつ ] sản phẩm xuất bản [publication]
  • 出目

    [ でめ ] n mắt lồi
  • 出目金

    [ でめきん ] n cá vàng mắt lồi
  • 出盛り

    Mục lục 1 [ でさかり ] 1.1 n 1.1.1 thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) 2 [ でざかり ] 2.1 n 2.1.1 thời gian tốt nhất (cho mùa vụ)...
  • 出発

    [ しゅっぱつ ] n sự xuất phát/sự khởi hành/xuất phát/khởi hành
  • 出発した

    [ しゅつはつした ] n đã ra
  • 出発する

    Mục lục 1 [ しゅっぱつ ] 1.1 vs 1.1.1 xuất phát/khởi hành 2 [ しゅつはつする ] 2.1 vs 2.1.1 lên đường 2.1.2 dời bước 3...
  • 出発地

    [ しゅっぱつち ] vs xuất xứ
  • 出発点

    [ しゅっぱつてん ] n điểm xuất phát/điểm bắt đầu
  • 出発駅

    Mục lục 1 [ しゅっぱつえき ] 1.1 vs 1.1.1 ga xuất phát 2 Kinh tế 2.1 [ しゅっぱつえき ] 2.1.1 ga xuất phát [station of departure]...
  • 出発港

    Mục lục 1 [ しゅっぱつこう ] 1.1 vs 1.1.1 cảng đi 2 Kinh tế 2.1 [ しゅっぱつこう ] 2.1.1 cảng đi [port of departure] [ しゅっぱつこう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top