Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

制御フレーム

Tin học

[ せいぎょフレーム ]

khung điều khiển [control frame]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制御切れ

    Tin học [ せいぎょぎれ ] ngắt điều khiển [control break]
  • 制御切れレベル

    Tin học [ せいぎょぎれレベル ] mức ngắt điều khiển [control break level]
  • 制御シーケンス

    Tin học [ せいぎょシーケンス ] trình tự điều khiển/chuỗi điều khiển [control sequence]
  • 制御システム

    Tin học [ せいぎょシステム ] hệ thống điều khiển/hệ thống kiểm soát [control system]
  • 制御ストリング

    Tin học [ せいぎょストリング ] chuỗi điều khiển [control string]
  • 制御端末

    Tin học [ せいぎょたんまつ ] thiết bị giao tiếp điều khiển [controlling terminal]
  • 制御系

    Tin học [ せいぎょけい ] hệ thống điều khiển/hệ thống kiểm soát [control system]
  • 制御点

    Tin học [ せいぎょてん ] điểm điều khiển [Control Point/CM]
  • 制御盤

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せいぎょばん ] 1.1.1 bảng điều khiển [Control board] 2 Tin học 2.1 [ せいぎょばん ] 2.1.1 bảng...
  • 制御階層

    Tin học [ せいぎょかいそう ] phân cấp điều khiển [control hierarchy]
  • 制御領域

    Tin học [ せいぎょりょういき ] vùng điều khiển/khu vực điều khiển [control area (CA)]
  • 制御装置

    Tin học [ せいぎょそうち ] bộ điều khiển/mạch điều khiển [controller]
  • 制御要素

    Tin học [ せいぎょようそ ] phần tử điều khiển [control elements]
  • 制御観測点

    Tin học [ せいぎょかんそくてん ] điểm quan sát và điều khiển [PCO: point of control and observation]
  • 制御言語

    Tin học [ せいぎょげんご ] ngôn ngữ lệnh/ngôn ngữ điều khiển [command language/control language]
  • 制御部拡張

    Tin học [ せいぎょぶかくちょう ] sự mở rộng phạm vi điều khiển [control field extension]
  • 制御集団

    Tin học [ せいぎょしゅうだん ] nhóm điều khiển [control group]
  • 制御権

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ せいぎょうけん ] 1.1.1 quyền điều khiển/quyền kiểm soát [control right] 1.2 [ せいぎょけん ] 1.2.1...
  • 制御機能

    Tin học [ せいぎょきのう ] chức năng điều khiển [control function]
  • 制御流れ

    Tin học [ せいぎょながれ ] luồng điều khiển [control flow]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top