Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

前途有望な青年

[ ぜんとゆうぼうなせいねん ]

n

thanh niên có triển vọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前者

    [ ぜんしゃ ] n người lúc trước/ điều thứ nhất/ người trước Lưu ý: nếu trong một đoạn có hai đối tượng thì chỉ...
  • 前提

    [ ぜんてい ] n tiền đề/tiên đề 結婚を前提としたお付き合いができる落ち着いた大人の白人女性を探しています :Tìm...
  • 前提条件

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ぜんていじょうけん ] 1.1.1 điều kiện quyết định trước hết/điều kiện tiên quyết [Precondition]...
  • 前歯

    Mục lục 1 [ ぜんし ] 1.1 n 1.1.1 răng cửa 2 [ まえは ] 2.1 n 2.1.1 răng cửa [ ぜんし ] n răng cửa [ まえは ] n răng cửa
  • 前歴

    [ ぜんれき ] n tiền sử 前歴のいかがわしい女 :Người đàn bà với một quá khứ đáng ngờ. ~前歴を調査する :Điều...
  • 前期

    Mục lục 1 [ ぜんき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 kỳ đầu/nửa đầu của năm/giai đoạn đầu 2 Kinh tế 2.1 [ ぜんき ] 2.1.1 năm tài...
  • 前持参人

    Kinh tế [ まえじさんじん ] người cầm phiếu trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 前戯

    [ ぜんぎ ] n sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp
  • 前方

    Mục lục 1 [ ぜんほう ] 1.1 n 1.1.1 đằng trước 2 [ ぜんぽう ] 2.1 n 2.1.1 tiền phương/tiền đạo/phía trước [ ぜんほう...
  • 前方に

    [ ぜんぽうに ] n đàng trước
  • 前方参照

    Tin học [ ぜんぽうさんしょう ] tham chiếu tiến [forward reference]
  • 前方境界面

    Tin học [ ぜんぽうきょうかいめん ] mặt trước [front plane]
  • 前方後円墳

    [ ぜんぽうこうえんふん ] n lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa
  • 前方端

    Tin học [ ぜんぽうたん ] cạnh trước [leading edge]
  • 前方推論

    Tin học [ ぜんぽうすいろん ] suy diễn tiến [forward reasoning (AI)]
  • 前日付

    Kinh tế [ まえひづけ ] đề ngày lùi về trước [antedating] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 前日付け

    [ まえひつけ ] n đề ngày lùi về trước
  • 前日終値

    Kinh tế [ ぜんじつおわりね ] giá cuối cùng của hôm trước Category : 証券市場 Explanation : 取引日前営業日の終値のこと。
  • 前日比

    Kinh tế [ ぜんじつひ ] sự so sánh với giá cuối của hôm trước [Change] Category : 証券市場 Explanation : 株価や基準価額など、前日(=1日前の取引日)の価格の終値に比べて、いくら高いのか、または安いのかをみたもの。
  • 前払い

    Mục lục 1 [ まえばらい ] 1.1 n 1.1.1 tiền đặt cọc 1.1.2 tiền cọc 1.1.3 sự trả trước/thanh toán trước 2 Kinh tế 2.1 [ まえばらい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top