Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

割る

Mục lục

[ わる ]

n

búng
bửa

v5r

chia ra/cắt ra/làm vỡ/phân chia/làm nứt
aからbを割る
a chia b


v5r

đánh bễ

v5r

đánh vỡ

v5r

đập

v5r

làm gãy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 割出す

    [ わりだす ] v5s tính toán
  • 割算

    Kỹ thuật [ わりざん ] tính chia [Division]
  • 割高な商品

    Kinh tế [ わりだかなしょうひん ] Hàng hóa cao hơn giá bình thường [Overpriced good] Category : Thương mại
  • 割譲

    [ かつじょう ] n hành động nhượng lại 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ
  • 割賦販売

    Kinh tế [ かっぷはんばい ] bán trả dần/bán trả góp [instalment sale]
  • 割賦購買

    Kinh tế [ かっぷこうばい ] mua trả dần/thuê mua [hire purchase]
  • 割賦払い

    Kinh tế [ かっぷばらい ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments]
  • 割軸受

    Kỹ thuật [ わりじくうけ ] trụ đỡ chẻ [split bearing]
  • 割込み

    Tin học [ わりこみ ] sự ngắt [interruption/sharing a theater box/muscling in on/wedging oneself in/cutting in line/(CPU) interrupt] Explanation...
  • 割込みレジスタ

    Tin học [ わりこみレジスタ ] thanh ghi ngắt [interrupt register]
  • 割金

    [ わりきん ] n tiền chia theo đầu người
  • 割書き

    [ わりがき ] n dòng chú thích xen kẽ
  • [ とう ] n Cái liềm
  • 剽盗

    [ ひょうとう ] n Kẻ cướp đường
  • 剃刀

    [ かみそり ] n dao cạo/dao cạo râu 剃刀の刃: Lưỡi dao cạo
  • 剃る

    Mục lục 1 [ そる ] 1.1 n 1.1.1 cạo 1.2 v5r 1.2.1 cạo (râu) 1.3 v5r 1.3.1 trọc [ そる ] n cạo v5r cạo (râu) 僕は毎朝ひげを剃る。:...
  • 剃頭

    [ そあたま ] n trọc
  • 剃髪

    Mục lục 1 [ ていはつ ] 1.1 n 1.1.1 trọc 1.1.2 Lễ cạo đầu [ ていはつ ] n trọc Lễ cạo đầu ~の剃髪式を行う :tiến...
  • [ そう ] n bắt đầu/khởi nguồn アップルパイをゼロから作るためには、最初に宇宙を創らなくてはいけない。 :Để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top