Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

割当金

Kinh tế

[ わりあてきん ]

khoản tiền cấp [allocation]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 割ピン

    Kỹ thuật [ わりピン ] chốt chẻ [split pin]
  • 割り

    [ わり ] n, n-suf tỉ lệ/tỉ lệ phần trăm/đơn vị 10%
  • 割り印

    [ わりいん ] n dấu giáp lai
  • 割り増し保険料

    [ わりましほけんりょう ] n phí bảo hiểm phụ
  • 割り付ける

    Tin học [ わりつける ] cấp phát [to allocate/to assign] Explanation : Ví dụ như cấp phát bộ nhớ cho một chương trình hoạt động.
  • 割り引

    [ わりびき ] n, suf sự giảm giá
  • 割り引き

    [ わりびき ] n, suf sự giảm giá
  • 割り引く

    [ わりびく ] v5k giảm giá
  • 割り当て

    Mục lục 1 [ わりあて ] 1.1 n 1.1.1 phân chia 1.1.2 phân bổ 1.1.3 cô-ta/hạn ngạch/phần được chia [ わりあて ] n phân chia phân...
  • 割り当てる

    Mục lục 1 [ わりあてる ] 1.1 v1 1.1.1 phân công 1.1.2 phân bố 1.1.3 chia phần/phân phối/phân chia 2 Tin học 2.1 [ わりあてる...
  • 割り切る

    [ わりきる ] v5r chia ra theo tỉ lệ/giải thích rõ ràng dứt khoát
  • 割り出す

    Mục lục 1 [ わりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 tính toán 2 Tin học 2.1 [ わりだす ] 2.1.1 tính/tính toán [to calculate/to compute/to infer] [...
  • 割り前

    [ わりまえ ] n phần đóng góp
  • 割り勘

    [ わりかん ] n chia ra để thanh toán/chia nhau thanh toán tiền
  • 割り箸

    [ わりばし ] n đũa có thể tách đôi
  • 割り算

    Mục lục 1 [ わりざん ] 1.1 v5m 1.1.1 phép chia 1.2 n 1.2.1 phép chia (trong toán học) [ わりざん ] v5m phép chia n phép chia (trong...
  • 割り込み

    Tin học [ わりこみ ] ngắt [interruption/sharing a theater box/muscling in on/wedging oneself in/cutting in line/(CPU) interrupt] Explanation :...
  • 割り込み信号

    Tin học [ わりこみしんごう ] tín hiệu ngắt [interrupt signal]
  • 割り込みハンドラ

    Tin học [ わりこみハンドラ ] bộ điều khiển ngắt/trình xử lý ngắt [interrupt handler]
  • 割り込みベクトル

    Tin học [ わりこみベクトル ] véctơ ngắt [interrupt vector]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top