Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

創造

[ そうぞう ]

n

sự sáng tạo
創造能力: năng lực sáng tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 創造力

    Kinh tế [ そうぞうりょく ] năng lực sáng tạo/khả năng sáng tạo [Creativity] Explanation : 創造力とは、異質なものを組み合わせ、今までにない新しい考え方で、製品、技術、システム、方法などを生み出すことをいう。創造のプロセスは、探索―孵化(温め)-ひらめき-検証―説得―実行(-成果実現)までをいう。創造力の内容は新奇性(novelty)と有益性(useful)にある。///創造力を高めるには、挑戦テーマをもつ、異質の刺激を増やす、関係者を説得し、実行する、ことが大切である。
  • 創造する

    Mục lục 1 [ そうぞう ] 1.1 vs 1.1.1 sáng tạo 2 [ そうぞうする ] 2.1 vs 2.1.1 tạo 2.1.2 sáng chế [ そうぞう ] vs sáng tạo さまざまな宗教の最善の部分を組み合わせた一つの哲学を創造する :tạo...
  • 創造性開発

    Kinh tế [ そうぞうせいかいはつ ] phát triển tính sáng tạo [Creativity] Explanation : これからの企業において、その優劣を決めるものは創造性であるといわれるが、創造性とは一般に新しいものを考えだす能力のことである。人間にだけ与えられたこの能力を開発するためにKJ法、NW法はじめブレーンストーミングなどの訓練法がある。
  • 創業する

    [ そうぎょうする ] vs tạo nghiệp
  • 創業期

    [ そうぎょうき ] n bắt đầu thời kỳ Ghi chú:Ở nhật có chế độ cho sinh viên thực tập tại các xí nghiệp.Bắt đầu...
  • 創意

    Mục lục 1 [ そうい ] 1.1 n 1.1.1 sáng ý 1.1.2 sáng kiến [ そうい ] n sáng ý sáng kiến
  • [ ぼう ] n sự phân tách/sự chia ra
  • 剔除

    [ てきじょ ] n sự cắt bỏ (giải phẫu)
  • 剛健

    Mục lục 1 [ ごうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/chắc chắn/vững chãi 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự chắc chắn/sự vững...
  • 剛体

    Kỹ thuật [ ごうたい ] thể rắn [rigid body]
  • 剛勇

    Mục lục 1 [ ごうゆう ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan lì 1.1.2 dũng cảm/anh dũng 1.2 n 1.2.1 sự dũng cảm/sự anh dũng [ ごうゆう ] adj-na...
  • 剛気

    [ ごうき ] n sự can đảm/sự cứng rắn/can đảm/cứng rắn
  • 剛情

    [ ごうじょう ] n tính bướng bỉnh
  • 剛性

    [ ごうせい ] n cứng/cứng rắn/khó làm 剛性舗装: Mặt đường cứng rắn 剛性方程式 : Phương trình khó làm 剛性試験 :...
  • 募る

    Mục lục 1 [ つのる ] 1.1 v5r 1.1.1 trưng cầu 1.1.2 ngày càng mạnh/dữ tợn 1.1.3 chiêu mộ [ つのる ] v5r trưng cầu 意見を募る:...
  • 募兵する

    [ ぼへいする ] vs tuyển lính
  • 募金

    Mục lục 1 [ ぼきん ] 1.1 n 1.1.1 sự quyên tiền 2 Kinh tế 2.1 [ ぼきん ] 2.1.1 việc gây quỹ [fund-raising] [ ぼきん ] n sự quyên...
  • 募集

    Mục lục 1 [ ぼしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự chiêu tập/sự chiêu mộ/sự tuyển mộ 2 Kinh tế 2.1 [ ぼしゅう ] 2.1.1 sự chào bán...
  • 募集する

    [ ぼしゅう ] vs chiêu tập/chiêu mộ/tuyển mộ
  • 募集売出の取扱

    Kinh tế [ ぼしゅううりだしのとりあつかい ] việc thu xếp để chào giá công khai [arrangement for a public offering or secondary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top