Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

勲章

Mục lục

[ くんしょう ]

n

huy chương
huân chương
(人)の誇りを示す勲章: huân chương thể hiện niềm tự hào của (ai)
死後に授与される勲章: huân chương được trao cho những người đã hi sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ しゃく ] n Shyaku Ghi chú: đơn vị đo dung tích, = 0,018 lít
  • 勾配

    [ こうばい ] n dốc/sự dốc/độ dốc/độ nghiêng  ~ を下がる: xuống con dốc
  • 勿体ない

    Mục lục 1 [ もったいない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 quá tốt/tốt hơn xứng đáng được hưởng/không xứng đáng được 1.1.2 phạm...
  • 勿れ主義の道徳

    [ なかれしゅぎのどうとく ] n Chủ nghĩa cấm đoán
  • 勿論

    [ もちろん ] adv, uk đương nhiên
  • 勃発

    [ ぼっぱつ ] n đột khởi
  • 勃発する

    [ ぼっぱつする ] n bùng nổ 1946年12月インドシナ戦争が勃発した。: Tháng 12,1946 chiến tranh Đông Dương bùng...
  • [ かん ] n trực giác/giác quan thứ sáu/cảm tính/linh cảm 何が正しくて何が間違っているかという自分の勘: Linh cảm của...
  • 勘定

    [ かんじょう ] n sự tính toán/sự thanh toán/sự lập tài khoản/tài khoản (kế toán)/khoản/thanh toán/tính toán/tính tiền...
  • 勘定する

    [ かんじょうする ] vs thanh toán/tính/coi ~をマイナス要因と勘定する: coi cái gì à yếu tố tiêu cực (âm) お金を勘定する:...
  • 勘定主

    Mục lục 1 [ かんじょうぬし ] 1.1 vs 1.1.1 chủ tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ かんじょうぬし ] 2.1.1 chủ tài khoản [account holder/holder...
  • 勘定残高

    Kinh tế [ かんじょうざんだか ] số dư [balance]
  • 勘定決済

    Kinh tế [ かんじょうけっさい ] quyết toán tài khoản [settlement of accounts]
  • 勘定書

    Kinh tế [ かんじょうしょ ] bảo sao kê tài khoản [statement of account]
  • 勘弁

    [ かんべん ] n sự khoan dung/sự tha thứ/khoan dung/tha thứ (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う: pha trò cho đến...
  • 勘弁する

    [ かんべんする ] vs khoan dung/tha thứ 悪いと気がついたら勘弁してあげよう: nhận lỗi rồi thì tha thứ cho 彼の態度には勘弁できない:...
  • 勘当

    Mục lục 1 [ かんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự khai trừ đồ đệ/sự cắt đứt quan hệ sư đệ/khai trừ/từ bỏ 1.1.2 sự giận dỗi/giận...
  • 勘忍

    [ かんにん ] n sự chịu đựng/sự kiên nhẫn
  • 勘違い

    [ かんちがい ] n sự phán đoán sai lầm/sự nhận lầm/sự hiểu lầm/sự hiểu sai/phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu...
  • 勘違いする

    [ かんちがいする ] vs phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu sai (人)は勘違いしている(主語について): (ai đó)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top