Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

包括価格

Mục lục

[ ほうかつかかく ]

n

giá tính gộp

Kinh tế

[ ほうかつかかく ]

giá tính gộp [blanket price]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 包括保険証券

    Kinh tế [ ほうかつほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm bao (Anh) [blanket policy/blank policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 包括保険証書

    Mục lục 1 [ ほうかつほけんしょうしょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうかつほけんしょうしょ ]...
  • 包括的

    Mục lục 1 [ ほうかつてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính bao quát/một cách tổng quát 2 Tin học 2.1 [ ほうかつてき ] 2.1.1 toàn diện...
  • 包括的予定保険

    Kinh tế [ ほうかつてきよていほけん ] phiếu bảo hiểm ngỏ [open cover] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 包括的試験サービス

    Tin học [ ほうかつてきしけんサービス ] dịch vụ kiểm tra toàn dịên [comprehensive testing service]
  • 包括用船

    Mục lục 1 [ ほうかつようせん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng thuê tàu cả phí 2 Kinh tế 2.1 [ ほうかつようせん ] 2.1.1 thuê...
  • Mục lục 1 [ さじ ] 1.1 n 1.1.1 thìa 1.1.2 cái thìa 1.1.3 cái muỗng [ さじ ] n thìa 大さじ3杯の砂糖 : 3 muỗng to đường...
  • 僚友

    [ りょうゆう ] n bạn đồng nghiệp/bạn đồng sự/bạn/đồng chí
  • ペナルティー

    n sự phạt/quả pê nan ti
  • ペナルティーキック

    n phạt đền
  • ペナルティキック

    n đá penalty
  • ペナント

    n dây chuyền có mặt đeo riêng không liền với dây
  • ペナントナイフ

    Kỹ thuật dao cắt nhựa hình tam giác [pennant knife] Category : nhựa [樹脂]
  • ナミビア

    n nước Namibia
  • ナノ

    Mục lục 1 n 1.1 nanô/10 mũ 9 2 Tin học 2.1 nanô [nano-/10**-9/n] n nanô/10 mũ 9 Tin học nanô [nano-/10**-9/n] Explanation : Tiền tố chỉ...
  • ナノびょう

    Tin học [ ナノ秒 ] nanô giây [nanosecond (ns)] Explanation : Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///Tuy vượt quá...
  • ナノメータ

    Tin học nanô mét [nanometer] Explanation : Một đơn vị đo độ dài bằng một phần tỷ mét.
  • ナノ秒

    Tin học [ ナノびょう ] nanô giây [nanosecond (ns)] Explanation : Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///Tuy vượt...
  • ナチ

    abbr đảng viên quốc xã (Đức)/thuộc về đảng quốc xã
  • ナチュラリスト

    n người theo chủ nghĩa tự nhiên/nhà tự nhiên học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top